TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
294,256,108,001 |
|
358,980,463,312 |
183,343,038,682 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,449,552,892 |
|
5,743,209,378 |
6,277,354,978 |
|
1. Tiền |
4,449,552,892 |
|
754,202,976 |
4,592,354,978 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,989,006,402 |
1,685,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
70,000,000,000 |
7,764,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70,000,000,000 |
7,764,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
195,104,931,363 |
|
132,749,834,250 |
136,270,049,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,632,241,827 |
|
76,170,230,238 |
56,509,609,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,387,547,245 |
|
50,062,163,441 |
74,249,222,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,085,142,291 |
|
6,517,440,571 |
7,044,734,920 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,533,518,029 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,437,200,761 |
|
149,756,501,714 |
33,007,774,595 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,437,200,761 |
|
149,756,501,714 |
33,007,774,595 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,264,422,985 |
|
730,917,970 |
23,860,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
113,900,714 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
116,984,097 |
|
|
3,860,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
753,054,079 |
|
617,017,256 |
20,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,394,384,809 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,600,278,960 |
|
235,834,620,441 |
427,293,677,403 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
159,835,106,959 |
152,698,243,335 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
159,835,106,959 |
152,698,243,335 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,683,444,512 |
|
69,145,847,747 |
65,310,342,792 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,627,124,115 |
|
67,125,467,447 |
61,746,393,637 |
|
- Nguyên giá |
144,955,100,274 |
|
104,233,937,606 |
107,589,210,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,327,976,159 |
|
-37,108,470,159 |
-45,842,816,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,020,380,300 |
3,563,949,155 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,244,867,000 |
4,144,867,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-224,486,700 |
-580,917,845 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,187,088,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
24,187,088,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,778,062,977 |
206,401,757,940 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
203,623,694,963 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,869,232,397 |
|
2,778,062,977 |
2,778,062,977 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,625,000,000 |
|
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,625,000,000 |
|
2,625,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
2,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,291,834,448 |
|
1,450,602,758 |
258,333,336 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,849,992 |
|
1,450,602,758 |
258,333,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
219,127,415 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
459,856,386,961 |
|
594,815,083,753 |
610,636,716,085 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
278,874,532,786 |
|
412,433,738,372 |
428,165,897,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
228,755,343,921 |
|
397,577,966,028 |
423,346,181,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,138,248,186 |
|
108,525,228,861 |
90,888,094,867 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,849,189,091 |
|
98,854,488,124 |
42,756,407,228 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
474,700,238 |
|
8,281,883,911 |
10,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
777,943,517 |
|
5,371,307,315 |
1,306,617,522 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,780,404,903 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5,632,665,729 |
4,159,963,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
165,319,661,350 |
282,363,561,030 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,874,823,654 |
|
1,812,325,835 |
1,861,537,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,119,188,865 |
|
14,855,772,344 |
4,819,716,748 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,290,387,775 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,828,801,090 |
|
14,855,772,344 |
4,819,716,748 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,981,854,175 |
|
182,381,345,381 |
182,470,818,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,981,854,175 |
|
182,381,345,381 |
182,470,818,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,521,159,818 |
|
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-568,522,890 |
|
-568,522,890 |
-568,522,890 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
88,520,122 |
1,023,541,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,989,170,580 |
|
12,340,188,331 |
11,494,639,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
984,232,794 |
45,839,614 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11,355,955,537 |
11,448,800,346 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
459,856,386,961 |
|
594,815,083,753 |
610,636,716,085 |
|