MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 294,256,108,001 358,980,463,312 183,343,038,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,449,552,892 5,743,209,378 6,277,354,978
1. Tiền 4,449,552,892 754,202,976 4,592,354,978
2. Các khoản tương đương tiền 4,989,006,402 1,685,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000 7,764,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 7,764,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,104,931,363 132,749,834,250 136,270,049,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,632,241,827 76,170,230,238 56,509,609,364
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,387,547,245 50,062,163,441 74,249,222,827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 139,085,142,291 6,517,440,571 7,044,734,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,533,518,029
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,437,200,761 149,756,501,714 33,007,774,595
1. Hàng tồn kho 82,437,200,761 149,756,501,714 33,007,774,595
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,264,422,985 730,917,970 23,860,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 113,900,714
2. Thuế GTGT được khấu trừ 116,984,097 3,860,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 753,054,079 617,017,256 20,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,394,384,809
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,600,278,960 235,834,620,441 427,293,677,403
I. Các khoản phải thu dài hạn 159,835,106,959 152,698,243,335
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 159,835,106,959 152,698,243,335
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,683,444,512 69,145,847,747 65,310,342,792
1. Tài sản cố định hữu hình 111,627,124,115 67,125,467,447 61,746,393,637
- Nguyên giá 144,955,100,274 104,233,937,606 107,589,210,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,327,976,159 -37,108,470,159 -45,842,816,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,020,380,300 3,563,949,155
- Nguyên giá 2,244,867,000 4,144,867,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,486,700 -580,917,845
3. Tài sản cố định vô hình 24,187,088,000
- Nguyên giá 24,187,088,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,778,062,977 206,401,757,940
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 203,623,694,963
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,869,232,397 2,778,062,977 2,778,062,977
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,625,000,000 2,625,000,000 2,625,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,625,000,000 2,625,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,625,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,291,834,448 1,450,602,758 258,333,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,849,992 1,450,602,758 258,333,336
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 219,127,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459,856,386,961 594,815,083,753 610,636,716,085
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 278,874,532,786 412,433,738,372 428,165,897,921
I. Nợ ngắn hạn 228,755,343,921 397,577,966,028 423,346,181,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,138,248,186 108,525,228,861 90,888,094,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,849,189,091 98,854,488,124 42,756,407,228
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 474,700,238 8,281,883,911 10,000,000
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 777,943,517 5,371,307,315 1,306,617,522
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,780,404,903
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,632,665,729 4,159,963,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,319,661,350 282,363,561,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,874,823,654 1,812,325,835 1,861,537,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,119,188,865 14,855,772,344 4,819,716,748
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,290,387,775
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,828,801,090 14,855,772,344 4,819,716,748
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,981,854,175 182,381,345,381 182,470,818,164
I. Vốn chủ sở hữu 180,981,854,175 182,381,345,381 182,470,818,164
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,521,159,818 20,521,159,818 20,521,159,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -568,522,890 -568,522,890 -568,522,890
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,520,122 1,023,541,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,989,170,580 12,340,188,331 11,494,639,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 984,232,794 45,839,614
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,355,955,537 11,448,800,346
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459,856,386,961 594,815,083,753 610,636,716,085
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.