1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,190,943,987,093 |
2,370,721,844,908 |
5,965,415,834,211 |
2,849,486,408,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
80,862,325,377 |
25,403,767,498 |
72,843,099,448 |
113,405,570,514 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,110,081,661,716 |
2,345,318,077,410 |
5,892,572,734,763 |
2,736,080,837,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,443,489,415,815 |
1,792,635,401,618 |
4,968,257,471,641 |
2,244,457,607,675 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
666,592,245,901 |
552,682,675,792 |
924,315,263,122 |
491,623,229,917 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,382,986,131 |
17,324,480,820 |
25,110,285,666 |
1,973,282,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,682,033,307 |
70,008,685,993 |
186,506,422,635 |
110,686,691,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,976,457,549 |
38,129,434,802 |
92,053,707,959 |
66,007,326,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
310,575,857,725 |
174,444,607,467 |
413,193,340,016 |
186,369,586,359 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
146,424,557,132 |
101,226,624,694 |
189,240,072,884 |
103,822,323,521 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,292,783,868 |
224,327,238,458 |
160,485,713,253 |
92,717,910,982 |
|
12. Thu nhập khác |
62,079,593,786 |
22,480,911,570 |
33,650,926,064 |
9,133,417,197 |
|
13. Chi phí khác |
6,245,202,814 |
3,179,100,426 |
5,551,806,855 |
6,766,089,810 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,834,390,972 |
19,301,811,144 |
28,099,119,209 |
2,367,327,387 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
180,127,174,840 |
243,629,049,602 |
188,584,832,462 |
95,085,238,369 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,843,066,550 |
60,034,645,902 |
49,438,914,637 |
31,435,809,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,436,472,768 |
-420,306,942 |
1,476,548,056 |
-148,073,886 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
159,720,581,058 |
184,014,710,642 |
137,669,369,769 |
63,797,502,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
160,773,976,793 |
183,464,850,517 |
137,509,634,597 |
63,911,319,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,053,395,735 |
549,860,125 |
159,735,172 |
-113,817,165 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,696 |
1,935 |
1,450 |
674 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|