1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,771,587,109,002 |
1,645,447,416,684 |
2,955,041,929,301 |
1,996,755,410,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
104,266,091,815 |
76,904,211,975 |
144,598,368,142 |
57,167,518,092 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,667,321,017,187 |
1,568,543,204,709 |
2,810,443,561,159 |
1,939,587,892,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,012,357,470,456 |
1,226,003,537,975 |
2,180,695,243,593 |
1,591,155,916,483 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
654,963,546,731 |
342,539,666,734 |
629,748,317,566 |
348,431,975,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,138,763,700 |
2,696,702,784 |
9,822,091,199 |
5,782,437,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,306,942,099 |
59,079,909,894 |
73,417,992,763 |
61,878,182,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,039,097,730 |
45,015,736,061 |
50,706,159,193 |
39,560,156,560 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,018,437,732 |
79,726,731 |
1,240,900,645 |
816,534,239 |
|
9. Chi phí bán hàng |
243,963,974,881 |
156,536,809,040 |
223,345,724,323 |
176,622,084,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
99,232,296,716 |
66,668,297,312 |
100,596,617,478 |
61,010,827,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
267,580,659,003 |
63,031,080,003 |
243,450,974,846 |
55,519,853,959 |
|
12. Thu nhập khác |
12,170,734,958 |
14,509,363,637 |
6,588,893,089 |
14,162,617,247 |
|
13. Chi phí khác |
14,170,826,005 |
64,545,506 |
538,136,975 |
7,105,246,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,000,091,047 |
14,444,818,131 |
6,050,756,114 |
7,057,370,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
265,580,567,956 |
77,475,898,134 |
249,501,730,960 |
62,577,224,634 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
88,314,301,880 |
19,211,603,707 |
51,364,528,215 |
20,925,320,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
595,662,441 |
|
1,562,300,168 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
176,670,603,635 |
58,264,294,427 |
196,574,902,577 |
41,651,904,380 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
176,728,948,373 |
56,424,246,393 |
195,576,628,672 |
40,629,346,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-58,344,738 |
1,840,048,034 |
998,273,905 |
1,022,557,438 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,370 |
595 |
2,063 |
429 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|