MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,771,587,109,002 1,645,447,416,684 2,955,041,929,301 1,996,755,410,231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 104,266,091,815 76,904,211,975 144,598,368,142 57,167,518,092
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,667,321,017,187 1,568,543,204,709 2,810,443,561,159 1,939,587,892,139
4. Giá vốn hàng bán 2,012,357,470,456 1,226,003,537,975 2,180,695,243,593 1,591,155,916,483
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 654,963,546,731 342,539,666,734 629,748,317,566 348,431,975,656
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,138,763,700 2,696,702,784 9,822,091,199 5,782,437,867
7. Chi phí tài chính 49,306,942,099 59,079,909,894 73,417,992,763 61,878,182,010
- Trong đó: Chi phí lãi vay 46,039,097,730 45,015,736,061 50,706,159,193 39,560,156,560
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,018,437,732 79,726,731 1,240,900,645 816,534,239
9. Chi phí bán hàng 243,963,974,881 156,536,809,040 223,345,724,323 176,622,084,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,232,296,716 66,668,297,312 100,596,617,478 61,010,827,424
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 267,580,659,003 63,031,080,003 243,450,974,846 55,519,853,959
12. Thu nhập khác 12,170,734,958 14,509,363,637 6,588,893,089 14,162,617,247
13. Chi phí khác 14,170,826,005 64,545,506 538,136,975 7,105,246,572
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,000,091,047 14,444,818,131 6,050,756,114 7,057,370,675
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 265,580,567,956 77,475,898,134 249,501,730,960 62,577,224,634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 88,314,301,880 19,211,603,707 51,364,528,215 20,925,320,254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 595,662,441 1,562,300,168
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 176,670,603,635 58,264,294,427 196,574,902,577 41,651,904,380
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 176,728,948,373 56,424,246,393 195,576,628,672 40,629,346,942
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -58,344,738 1,840,048,034 998,273,905 1,022,557,438
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,370 595 2,063 429
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.