1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
8,001,622,093,866 |
8,982,963,181,896 |
9,403,070,486,734 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
218,573,334,191 |
296,143,487,126 |
371,637,032,415 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
7,783,048,759,675 |
8,686,819,694,770 |
9,031,433,454,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
6,167,135,697,085 |
6,805,812,638,634 |
7,097,745,653,619 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,615,913,062,590 |
1,881,007,056,136 |
1,933,687,800,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
24,944,044,402 |
14,901,747,482 |
20,437,334,385 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
149,850,648,969 |
135,988,659,236 |
193,547,461,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
114,939,772,220 |
118,815,409,284 |
174,744,579,095 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,058,558,078 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
627,866,999,550 |
938,417,231,431 |
865,833,329,358 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
426,942,526,244 |
311,146,910,793 |
349,487,047,959 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
436,196,932,229 |
510,356,002,158 |
544,198,738,584 |
|
12. Thu nhập khác |
|
30,130,684,211 |
19,753,722,469 |
21,759,731,581 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,674,080,113 |
2,961,864,164 |
17,008,656,929 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
27,456,604,098 |
16,791,858,305 |
4,751,074,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
463,653,536,327 |
527,147,860,463 |
548,949,813,236 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
115,665,458,038 |
111,491,710,472 |
135,931,081,456 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-755,162,302 |
1,173,740,465 |
-1,067,132,306 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
348,743,240,591 |
414,482,409,526 |
414,085,864,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
347,028,067,026 |
414,287,758,267 |
411,572,395,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,715,173,565 |
194,651,259 |
2,513,468,646 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,392 |
5,243 |
4,341 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|