MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,063,524,391,067 6,582,206,538,911 7,128,747,155,325 7,526,946,266,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,798,924,375,128 1,187,233,128,313 766,247,166,800 806,239,536,294
1. Tiền 1,232,218,375,128 1,179,663,128,313 633,676,166,800 761,888,536,294
2. Các khoản tương đương tiền 566,706,000,000 7,570,000,000 132,571,000,000 44,351,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,639,000,000 35,339,000,000 35,339,000,000 134,039,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 133,639,000,000 35,339,000,000 35,339,000,000 134,039,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,665,266,052,656 2,456,245,713,184 3,306,699,153,132 2,967,428,695,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 889,957,802,233 1,231,488,121,655 2,378,562,484,761 2,053,172,322,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 376,900,813,119 787,740,788,815 420,885,161,292 387,836,651,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 1,100,000,000 350,000,000 6,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 703,385,442,628 744,194,010,266 807,182,330,330 812,900,809,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -305,549,615,179 -308,450,712,211 -300,507,395,129 -293,212,574,824
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 71,609,855 173,504,659 226,571,878 131,486,597
IV. Hàng tồn kho 2,358,322,976,551 2,767,458,714,615 2,874,669,938,888 3,459,731,408,612
1. Hàng tồn kho 2,372,305,612,404 2,768,475,013,671 2,879,813,572,871 3,460,137,123,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,982,635,853 -1,016,299,056 -5,143,633,983 -405,714,718
V.Tài sản ngắn hạn khác 107,371,986,732 135,929,982,799 145,791,896,505 159,507,625,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,402,579,131 27,455,939,150 23,733,040,306 21,348,343,492
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,477,134,117 106,006,932,848 119,604,869,255 134,569,970,964
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,492,273,484 2,467,110,801 2,453,986,944 3,589,311,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,832,439,111,619 1,883,967,725,057 1,954,026,636,083 1,985,709,884,467
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,694,778,286 28,249,416,286 30,655,053,880 27,944,947,769
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,694,778,286 28,249,416,286 30,655,053,880 27,944,947,769
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,418,158,292,810 1,411,870,577,106 1,453,768,232,309 1,533,827,050,762
1. Tài sản cố định hữu hình 987,523,123,039 981,042,124,855 999,126,026,073 993,944,766,989
- Nguyên giá 2,101,867,068,524 2,114,987,358,498 2,145,551,986,551 2,179,381,960,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,114,343,945,485 -1,133,945,233,643 -1,146,425,960,478 -1,185,437,193,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính 100,280,343,491 101,028,088,746 110,662,153,301 200,868,235,433
- Nguyên giá 113,884,600,483 119,418,669,575 134,600,674,814 233,409,808,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,604,256,992 -18,390,580,829 -23,938,521,513 -32,541,573,085
3. Tài sản cố định vô hình 330,354,826,280 329,800,363,505 343,980,052,935 339,014,048,340
- Nguyên giá 365,767,677,036 368,610,377,092 386,818,865,912 385,969,595,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,412,850,756 -38,810,013,587 -42,838,812,977 -46,955,547,572
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,862,019,232 191,445,789,926 210,941,525,849 249,276,033,060
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,862,019,232 191,445,789,926 210,941,525,849 249,276,033,060
V. Đầu tư tài chính dài hạn 112,180,000,000 100,380,000,000 100,698,800,000 6,698,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 180,000,000 380,000,000 698,800,000 698,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 6,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 154,544,021,291 152,021,941,739 157,963,024,045 167,963,052,876
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,229,962,984 124,531,765,486 132,444,189,135 141,604,968,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,245,579,566 25,496,183,858 23,599,328,860 24,513,064,431
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,068,478,741 1,993,992,395 1,919,506,050 1,845,019,704
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,895,963,502,686 8,466,174,263,968 9,082,773,791,408 9,512,656,150,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,859,272,585,280 5,249,237,176,101 6,202,881,599,633 6,565,206,023,494
I. Nợ ngắn hạn 4,789,081,282,054 5,180,995,125,143 6,134,883,592,455 6,418,269,249,425
1. Phải trả người bán ngắn hạn 489,888,114,446 577,424,581,756 881,720,281,064 1,811,017,526,299
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 108,245,593,929 64,097,845,708 53,307,002,658 48,877,933,642
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,781,232,633 84,669,785,011 61,694,001,736 88,901,654,747
4. Phải trả người lao động 100,027,994,241 17,340,596,670 22,739,976,981 30,760,907,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 252,648,763,922 231,099,453,732 197,410,687,280 71,474,795,872
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,011,590,909 826,977,271 473,803,027 298,734,844
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,183,012,970 50,658,489,628 227,566,780,383 229,557,446,589
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,569,621,180,493 4,110,482,306,685 4,600,425,238,568 4,055,458,784,327
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 682,435,406
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,673,798,511 44,395,088,682 89,545,820,758 81,239,030,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,191,303,226 68,242,050,958 67,998,007,178 146,936,774,069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,155,000,000 1,205,000,000 1,155,000,000 1,155,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,012,930,230 54,438,718,567 57,670,126,772 137,900,884,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,023,372,996 12,598,332,391 9,172,880,406 7,880,890,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,036,690,917,406 3,216,937,087,867 2,879,892,191,775 2,947,450,127,334
I. Vốn chủ sở hữu 3,036,690,917,406 3,216,937,087,867 2,879,892,191,775 2,947,450,127,334
1. Vốn góp của chủ sở hữu 805,933,400,000 805,933,400,000 805,933,400,000 805,933,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 805,933,400,000 805,933,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 179,853,086 179,852,994 1,923,687,263 3,755,509,977
8. Quỹ đầu tư phát triển 707,872,008,056 707,872,008,056 689,884,155,663 689,884,155,663
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 64,297,977,492 64,078,177,472 76,674,281,873 76,584,339,373
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,144,342,914,937 1,324,259,025,385 1,012,091,193,100 1,078,021,065,610
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421,326,206,725 183,464,850,517 129,344,266,009 882,746,927,091
- LNST chưa phân phối kỳ này 723,016,708,212 1,140,794,174,868 882,746,927,091 195,274,138,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,991,763,835 36,541,623,960 15,312,473,876 15,198,656,711
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,895,963,502,686 8,466,174,263,968 9,082,773,791,408 9,512,656,150,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.