TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,063,524,391,067 |
6,582,206,538,911 |
7,128,747,155,325 |
7,526,946,266,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,798,924,375,128 |
1,187,233,128,313 |
766,247,166,800 |
806,239,536,294 |
|
1. Tiền |
1,232,218,375,128 |
1,179,663,128,313 |
633,676,166,800 |
761,888,536,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
566,706,000,000 |
7,570,000,000 |
132,571,000,000 |
44,351,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
133,639,000,000 |
35,339,000,000 |
35,339,000,000 |
134,039,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
133,639,000,000 |
35,339,000,000 |
35,339,000,000 |
134,039,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,665,266,052,656 |
2,456,245,713,184 |
3,306,699,153,132 |
2,967,428,695,552 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
889,957,802,233 |
1,231,488,121,655 |
2,378,562,484,761 |
2,053,172,322,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
376,900,813,119 |
787,740,788,815 |
420,885,161,292 |
387,836,651,628 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
1,100,000,000 |
350,000,000 |
6,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
703,385,442,628 |
744,194,010,266 |
807,182,330,330 |
812,900,809,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-305,549,615,179 |
-308,450,712,211 |
-300,507,395,129 |
-293,212,574,824 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
71,609,855 |
173,504,659 |
226,571,878 |
131,486,597 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,358,322,976,551 |
2,767,458,714,615 |
2,874,669,938,888 |
3,459,731,408,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,372,305,612,404 |
2,768,475,013,671 |
2,879,813,572,871 |
3,460,137,123,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,982,635,853 |
-1,016,299,056 |
-5,143,633,983 |
-405,714,718 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,371,986,732 |
135,929,982,799 |
145,791,896,505 |
159,507,625,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,402,579,131 |
27,455,939,150 |
23,733,040,306 |
21,348,343,492 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,477,134,117 |
106,006,932,848 |
119,604,869,255 |
134,569,970,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,492,273,484 |
2,467,110,801 |
2,453,986,944 |
3,589,311,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,832,439,111,619 |
1,883,967,725,057 |
1,954,026,636,083 |
1,985,709,884,467 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,694,778,286 |
28,249,416,286 |
30,655,053,880 |
27,944,947,769 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,694,778,286 |
28,249,416,286 |
30,655,053,880 |
27,944,947,769 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,418,158,292,810 |
1,411,870,577,106 |
1,453,768,232,309 |
1,533,827,050,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
987,523,123,039 |
981,042,124,855 |
999,126,026,073 |
993,944,766,989 |
|
- Nguyên giá |
2,101,867,068,524 |
2,114,987,358,498 |
2,145,551,986,551 |
2,179,381,960,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,114,343,945,485 |
-1,133,945,233,643 |
-1,146,425,960,478 |
-1,185,437,193,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
100,280,343,491 |
101,028,088,746 |
110,662,153,301 |
200,868,235,433 |
|
- Nguyên giá |
113,884,600,483 |
119,418,669,575 |
134,600,674,814 |
233,409,808,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,604,256,992 |
-18,390,580,829 |
-23,938,521,513 |
-32,541,573,085 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
330,354,826,280 |
329,800,363,505 |
343,980,052,935 |
339,014,048,340 |
|
- Nguyên giá |
365,767,677,036 |
368,610,377,092 |
386,818,865,912 |
385,969,595,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,412,850,756 |
-38,810,013,587 |
-42,838,812,977 |
-46,955,547,572 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
124,862,019,232 |
191,445,789,926 |
210,941,525,849 |
249,276,033,060 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
124,862,019,232 |
191,445,789,926 |
210,941,525,849 |
249,276,033,060 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
112,180,000,000 |
100,380,000,000 |
100,698,800,000 |
6,698,800,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
180,000,000 |
380,000,000 |
698,800,000 |
698,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
154,544,021,291 |
152,021,941,739 |
157,963,024,045 |
167,963,052,876 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
128,229,962,984 |
124,531,765,486 |
132,444,189,135 |
141,604,968,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,245,579,566 |
25,496,183,858 |
23,599,328,860 |
24,513,064,431 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,068,478,741 |
1,993,992,395 |
1,919,506,050 |
1,845,019,704 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,895,963,502,686 |
8,466,174,263,968 |
9,082,773,791,408 |
9,512,656,150,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,859,272,585,280 |
5,249,237,176,101 |
6,202,881,599,633 |
6,565,206,023,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,789,081,282,054 |
5,180,995,125,143 |
6,134,883,592,455 |
6,418,269,249,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
489,888,114,446 |
577,424,581,756 |
881,720,281,064 |
1,811,017,526,299 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
108,245,593,929 |
64,097,845,708 |
53,307,002,658 |
48,877,933,642 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,781,232,633 |
84,669,785,011 |
61,694,001,736 |
88,901,654,747 |
|
4. Phải trả người lao động |
100,027,994,241 |
17,340,596,670 |
22,739,976,981 |
30,760,907,088 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
252,648,763,922 |
231,099,453,732 |
197,410,687,280 |
71,474,795,872 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,011,590,909 |
826,977,271 |
473,803,027 |
298,734,844 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,183,012,970 |
50,658,489,628 |
227,566,780,383 |
229,557,446,589 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,569,621,180,493 |
4,110,482,306,685 |
4,600,425,238,568 |
4,055,458,784,327 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
682,435,406 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
84,673,798,511 |
44,395,088,682 |
89,545,820,758 |
81,239,030,611 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,191,303,226 |
68,242,050,958 |
67,998,007,178 |
146,936,774,069 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,155,000,000 |
1,205,000,000 |
1,155,000,000 |
1,155,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,012,930,230 |
54,438,718,567 |
57,670,126,772 |
137,900,884,069 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,023,372,996 |
12,598,332,391 |
9,172,880,406 |
7,880,890,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,036,690,917,406 |
3,216,937,087,867 |
2,879,892,191,775 |
2,947,450,127,334 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,036,690,917,406 |
3,216,937,087,867 |
2,879,892,191,775 |
2,947,450,127,334 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
179,853,086 |
179,852,994 |
1,923,687,263 |
3,755,509,977 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
707,872,008,056 |
707,872,008,056 |
689,884,155,663 |
689,884,155,663 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
64,297,977,492 |
64,078,177,472 |
76,674,281,873 |
76,584,339,373 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,144,342,914,937 |
1,324,259,025,385 |
1,012,091,193,100 |
1,078,021,065,610 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
421,326,206,725 |
183,464,850,517 |
129,344,266,009 |
882,746,927,091 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
723,016,708,212 |
1,140,794,174,868 |
882,746,927,091 |
195,274,138,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,991,763,835 |
36,541,623,960 |
15,312,473,876 |
15,198,656,711 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,895,963,502,686 |
8,466,174,263,968 |
9,082,773,791,408 |
9,512,656,150,828 |
|