MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,730,827,472,552 6,343,389,647,054 6,063,524,391,067 6,582,206,538,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 803,016,161,663 571,450,377,073 1,798,924,375,128 1,187,233,128,313
1. Tiền 776,460,161,663 544,884,377,073 1,232,218,375,128 1,179,663,128,313
2. Các khoản tương đương tiền 26,556,000,000 26,566,000,000 566,706,000,000 7,570,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,019,527,637 38,996,793,587 133,639,000,000 35,339,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,019,527,637 38,996,793,587 133,639,000,000 35,339,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,501,390,029,648 1,449,916,774,096 1,665,266,052,656 2,456,245,713,184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,294,292,189,652 1,382,809,661,210 889,957,802,233 1,231,488,121,655
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 249,198,190,831 137,492,146,558 376,900,813,119 787,740,788,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 8,000,000,000 500,000,000 1,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 256,774,990,041 229,626,239,834 703,385,442,628 744,194,010,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -313,875,340,876 -308,049,270,779 -305,549,615,179 -308,450,712,211
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 37,997,273 71,609,855 173,504,659
IV. Hàng tồn kho 4,210,271,239,486 4,119,608,731,866 2,358,322,976,551 2,767,458,714,615
1. Hàng tồn kho 4,219,492,892,344 4,126,910,126,518 2,372,305,612,404 2,768,475,013,671
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,221,652,858 -7,301,394,652 -13,982,635,853 -1,016,299,056
V.Tài sản ngắn hạn khác 177,130,514,118 163,416,970,432 107,371,986,732 135,929,982,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,643,412,650 9,510,701,633 9,402,579,131 27,455,939,150
2. Thuế GTGT được khấu trừ 162,804,378,529 151,213,610,779 95,477,134,117 106,006,932,848
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,682,722,939 2,692,658,020 2,492,273,484 2,467,110,801
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,768,082,266,768 1,800,479,220,038 1,832,439,111,619 1,883,967,725,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,343,058,054 22,694,778,286 28,249,416,286
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,343,058,054 22,694,778,286 28,249,416,286
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,409,748,688,792 1,399,425,258,636 1,418,158,292,810 1,411,870,577,106
1. Tài sản cố định hữu hình 987,376,710,779 984,212,170,812 987,523,123,039 981,042,124,855
- Nguyên giá 2,040,421,418,841 2,072,017,569,890 2,101,867,068,524 2,114,987,358,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,053,044,708,062 -1,087,805,399,078 -1,114,343,945,485 -1,133,945,233,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính 100,892,895,013 102,452,745,087 100,280,343,491 101,028,088,746
- Nguyên giá 105,122,233,727 111,351,843,728 113,884,600,483 119,418,669,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,229,338,714 -8,899,098,641 -13,604,256,992 -18,390,580,829
3. Tài sản cố định vô hình 321,479,083,000 312,760,342,737 330,354,826,280 329,800,363,505
- Nguyên giá 350,496,502,686 345,094,702,686 365,767,677,036 368,610,377,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,017,419,686 -32,334,359,949 -35,412,850,756 -38,810,013,587
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,791,544,040 131,676,144,793 124,862,019,232 191,445,789,926
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,791,544,040 131,676,144,793 124,862,019,232 191,445,789,926
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,180,000,000 100,180,000,000 112,180,000,000 100,380,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 180,000,000 180,000,000 180,000,000 380,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 112,000,000,000 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 148,362,033,936 147,854,758,555 154,544,021,291 152,021,941,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,160,180,020 124,902,686,670 128,229,962,984 124,531,765,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,984,402,483 20,809,106,798 24,245,579,566 25,496,183,858
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,217,451,433 2,142,965,087 2,068,478,741 1,993,992,395
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,498,909,739,320 8,143,868,867,092 7,895,963,502,686 8,466,174,263,968
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,634,486,666,054 5,263,237,666,476 4,859,272,585,280 5,249,237,176,101
I. Nợ ngắn hạn 5,558,947,921,672 5,188,203,866,697 4,789,081,282,054 5,180,995,125,143
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,345,878,888,961 744,839,959,382 489,888,114,446 577,424,581,756
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 94,773,590,196 92,619,143,679 108,245,593,929 64,097,845,708
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,532,616,636 84,150,802,772 118,781,232,633 84,669,785,011
4. Phải trả người lao động 19,178,215,980 40,554,714,204 100,027,994,241 17,340,596,670
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 212,479,890,447 164,783,490,095 252,648,763,922 231,099,453,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 430,090,907 300,768,311 1,011,590,909 826,977,271
9. Phải trả ngắn hạn khác 164,162,144,234 165,107,060,900 64,183,012,970 50,658,489,628
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,547,264,702,367 3,802,499,820,810 3,569,621,180,493 4,110,482,306,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 100,247,781,944 93,348,106,544 84,673,798,511 44,395,088,682
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 75,538,744,382 75,033,799,779 70,191,303,226 68,242,050,958
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 855,000,000 1,344,789,500 1,155,000,000 1,205,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,393,416,156 60,123,295,218 56,012,930,230 54,438,718,567
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,290,328,226 13,565,715,061 13,023,372,996 12,598,332,391
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,864,423,073,266 2,880,631,200,616 3,036,690,917,406 3,216,937,087,867
I. Vốn chủ sở hữu 2,864,423,073,266 2,880,631,200,616 3,036,690,917,406 3,216,937,087,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 805,933,400,000 805,933,400,000 805,933,400,000 805,933,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 605,433,161 109,928,904 179,853,086 179,852,994
8. Quỹ đầu tư phát triển 727,872,008,056 707,872,008,056 707,872,008,056 707,872,008,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,394,699,884 68,028,765,942 64,297,977,492 64,078,177,472
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 929,998,983,161 1,171,718,765,066 1,144,342,914,937 1,324,259,025,385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 227,042,474,949 260,552,229,932 421,326,206,725 183,464,850,517
- LNST chưa phân phối kỳ này 702,956,508,212 911,166,535,134 723,016,708,212 1,140,794,174,868
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,545,549,004 37,045,159,570 35,991,763,835 36,541,623,960
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,498,909,739,320 8,143,868,867,092 7,895,963,502,686 8,466,174,263,968
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.