TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,730,827,472,552 |
6,343,389,647,054 |
6,063,524,391,067 |
6,582,206,538,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
803,016,161,663 |
571,450,377,073 |
1,798,924,375,128 |
1,187,233,128,313 |
|
1. Tiền |
776,460,161,663 |
544,884,377,073 |
1,232,218,375,128 |
1,179,663,128,313 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,556,000,000 |
26,566,000,000 |
566,706,000,000 |
7,570,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,019,527,637 |
38,996,793,587 |
133,639,000,000 |
35,339,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,019,527,637 |
38,996,793,587 |
133,639,000,000 |
35,339,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,501,390,029,648 |
1,449,916,774,096 |
1,665,266,052,656 |
2,456,245,713,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,294,292,189,652 |
1,382,809,661,210 |
889,957,802,233 |
1,231,488,121,655 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
249,198,190,831 |
137,492,146,558 |
376,900,813,119 |
787,740,788,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
8,000,000,000 |
500,000,000 |
1,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
256,774,990,041 |
229,626,239,834 |
703,385,442,628 |
744,194,010,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-313,875,340,876 |
-308,049,270,779 |
-305,549,615,179 |
-308,450,712,211 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
37,997,273 |
71,609,855 |
173,504,659 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,210,271,239,486 |
4,119,608,731,866 |
2,358,322,976,551 |
2,767,458,714,615 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,219,492,892,344 |
4,126,910,126,518 |
2,372,305,612,404 |
2,768,475,013,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,221,652,858 |
-7,301,394,652 |
-13,982,635,853 |
-1,016,299,056 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
177,130,514,118 |
163,416,970,432 |
107,371,986,732 |
135,929,982,799 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,643,412,650 |
9,510,701,633 |
9,402,579,131 |
27,455,939,150 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
162,804,378,529 |
151,213,610,779 |
95,477,134,117 |
106,006,932,848 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,682,722,939 |
2,692,658,020 |
2,492,273,484 |
2,467,110,801 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,768,082,266,768 |
1,800,479,220,038 |
1,832,439,111,619 |
1,883,967,725,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
21,343,058,054 |
22,694,778,286 |
28,249,416,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
21,343,058,054 |
22,694,778,286 |
28,249,416,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,409,748,688,792 |
1,399,425,258,636 |
1,418,158,292,810 |
1,411,870,577,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
987,376,710,779 |
984,212,170,812 |
987,523,123,039 |
981,042,124,855 |
|
- Nguyên giá |
2,040,421,418,841 |
2,072,017,569,890 |
2,101,867,068,524 |
2,114,987,358,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,053,044,708,062 |
-1,087,805,399,078 |
-1,114,343,945,485 |
-1,133,945,233,643 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
100,892,895,013 |
102,452,745,087 |
100,280,343,491 |
101,028,088,746 |
|
- Nguyên giá |
105,122,233,727 |
111,351,843,728 |
113,884,600,483 |
119,418,669,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,229,338,714 |
-8,899,098,641 |
-13,604,256,992 |
-18,390,580,829 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
321,479,083,000 |
312,760,342,737 |
330,354,826,280 |
329,800,363,505 |
|
- Nguyên giá |
350,496,502,686 |
345,094,702,686 |
365,767,677,036 |
368,610,377,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,017,419,686 |
-32,334,359,949 |
-35,412,850,756 |
-38,810,013,587 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
109,791,544,040 |
131,676,144,793 |
124,862,019,232 |
191,445,789,926 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
109,791,544,040 |
131,676,144,793 |
124,862,019,232 |
191,445,789,926 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,180,000,000 |
100,180,000,000 |
112,180,000,000 |
100,380,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
380,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
112,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
148,362,033,936 |
147,854,758,555 |
154,544,021,291 |
152,021,941,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
123,160,180,020 |
124,902,686,670 |
128,229,962,984 |
124,531,765,486 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,984,402,483 |
20,809,106,798 |
24,245,579,566 |
25,496,183,858 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,217,451,433 |
2,142,965,087 |
2,068,478,741 |
1,993,992,395 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,498,909,739,320 |
8,143,868,867,092 |
7,895,963,502,686 |
8,466,174,263,968 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,634,486,666,054 |
5,263,237,666,476 |
4,859,272,585,280 |
5,249,237,176,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,558,947,921,672 |
5,188,203,866,697 |
4,789,081,282,054 |
5,180,995,125,143 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,345,878,888,961 |
744,839,959,382 |
489,888,114,446 |
577,424,581,756 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
94,773,590,196 |
92,619,143,679 |
108,245,593,929 |
64,097,845,708 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,532,616,636 |
84,150,802,772 |
118,781,232,633 |
84,669,785,011 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,178,215,980 |
40,554,714,204 |
100,027,994,241 |
17,340,596,670 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
212,479,890,447 |
164,783,490,095 |
252,648,763,922 |
231,099,453,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
430,090,907 |
300,768,311 |
1,011,590,909 |
826,977,271 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
164,162,144,234 |
165,107,060,900 |
64,183,012,970 |
50,658,489,628 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,547,264,702,367 |
3,802,499,820,810 |
3,569,621,180,493 |
4,110,482,306,685 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
100,247,781,944 |
93,348,106,544 |
84,673,798,511 |
44,395,088,682 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
75,538,744,382 |
75,033,799,779 |
70,191,303,226 |
68,242,050,958 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
855,000,000 |
1,344,789,500 |
1,155,000,000 |
1,205,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,393,416,156 |
60,123,295,218 |
56,012,930,230 |
54,438,718,567 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,290,328,226 |
13,565,715,061 |
13,023,372,996 |
12,598,332,391 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,864,423,073,266 |
2,880,631,200,616 |
3,036,690,917,406 |
3,216,937,087,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,864,423,073,266 |
2,880,631,200,616 |
3,036,690,917,406 |
3,216,937,087,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
605,433,161 |
109,928,904 |
179,853,086 |
179,852,994 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
727,872,008,056 |
707,872,008,056 |
707,872,008,056 |
707,872,008,056 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,394,699,884 |
68,028,765,942 |
64,297,977,492 |
64,078,177,472 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
929,998,983,161 |
1,171,718,765,066 |
1,144,342,914,937 |
1,324,259,025,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
227,042,474,949 |
260,552,229,932 |
421,326,206,725 |
183,464,850,517 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
702,956,508,212 |
911,166,535,134 |
723,016,708,212 |
1,140,794,174,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,545,549,004 |
37,045,159,570 |
35,991,763,835 |
36,541,623,960 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,498,909,739,320 |
8,143,868,867,092 |
7,895,963,502,686 |
8,466,174,263,968 |
|