MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,592,299,450,358 5,986,951,181,518 5,455,900,745,327 5,598,398,525,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,471,783,757 154,381,775,612 131,016,649,142 243,729,569,088
1. Tiền 183,471,783,757 116,381,775,612 113,167,539,845 162,029,569,088
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 17,849,109,297 81,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,800,802,985 20,000,000,000 3,000,000,000 5,649,121,082
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,800,802,985 20,000,000,000 3,000,000,000 5,649,121,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,101,070,626,864 2,619,996,478,157 2,028,643,173,039 2,603,031,259,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,064,029,424,709 2,542,311,175,289 1,870,773,764,239 2,550,265,664,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,686,384,174 41,130,362,194 55,358,511,712 25,036,051,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 28,277,500,000 36,277,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 151,361,517,169 251,822,265,681 290,729,445,093 227,590,485,057
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -199,006,699,188 -215,267,325,007 -216,496,048,005 -236,138,441,225
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,177,543,181,037 3,031,333,565,352 3,134,638,001,677 2,606,810,747,836
1. Hàng tồn kho 3,177,560,172,037 3,033,087,197,470 3,136,391,633,795 2,611,810,389,673
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,991,000 -1,753,632,118 -1,753,632,118 -4,999,641,837
V.Tài sản ngắn hạn khác 102,413,055,715 161,239,362,397 158,602,921,469 139,177,827,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,474,843,490 4,337,889,151 9,874,000,417 10,700,528,901
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,851,788,879 110,054,563,903 148,117,216,554 125,427,336,870
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,086,423,346 46,846,909,343 611,704,498 3,049,961,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,723,875,381,910 1,704,574,641,029 1,693,135,302,065 1,668,984,270,546
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,435,707,791,651 1,446,546,485,403 1,425,038,145,947 1,396,666,679,714
1. Tài sản cố định hữu hình 1,117,867,551,610 1,129,036,390,167 1,110,983,752,854 1,084,856,124,421
- Nguyên giá 1,812,883,873,439 1,853,008,619,180 1,870,606,054,798 1,877,211,028,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -695,016,321,829 -723,972,229,013 -759,622,301,944 -792,354,904,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 317,840,240,041 317,510,095,236 314,054,393,093 311,810,555,293
- Nguyên giá 328,513,702,011 329,545,642,511 327,517,690,811 326,710,372,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,673,461,970 -12,035,547,275 -13,463,297,718 -14,899,817,336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,945,165,701 98,582,302,638 101,405,102,249 106,405,281,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,945,165,701 98,582,302,638 101,405,102,249 106,405,281,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,611,485,000 35,552,926,922 35,632,653,652 36,866,554,298
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,409,485,000 35,350,926,922 35,430,653,652 36,671,554,298
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 202,000,000 202,000,000 202,000,000 195,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 123,610,939,558 123,892,926,066 131,059,400,217 129,045,754,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,219,879,360 108,546,186,927 113,486,332,583 113,050,455,661
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,128,094,562 15,099,242,070 17,341,039,132 15,778,738,964
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 262,965,636 247,497,069 232,028,502 216,559,935
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,316,174,832,268 7,691,525,822,547 7,149,036,047,392 7,267,382,796,090
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,971,424,857,282 5,180,482,101,076 4,582,797,996,447 4,701,972,315,514
I. Nợ ngắn hạn 4,711,722,420,940 5,000,702,722,402 4,473,674,015,273 4,594,855,646,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 826,314,385,799 1,488,506,136,148 852,784,950,742 889,365,093,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,727,129,014 24,600,225,615 21,019,855,491 15,804,889,190
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,194,717,274 163,459,966,341 35,879,546,186 80,711,671,970
4. Phải trả người lao động 49,627,683,742 55,719,957,632 4,817,515,217 39,295,086,702
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 134,755,827,197 164,141,944,302 197,532,035,758 258,987,096,279
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 172,257,473,589 57,647,826,964 30,941,264,279 173,430,419,618
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,388,935,006,567 3,000,025,220,303 3,289,981,474,133 3,040,001,949,933
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,910,197,758 46,601,445,097 40,717,373,467 97,259,438,931
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 259,702,436,342 179,779,378,674 109,123,981,174 107,116,669,174
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,380,000,000 1,380,000,000 1,580,000,000 1,330,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,000,000,000 150,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,322,436,342 28,399,378,674 27,543,981,174 25,786,669,174
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,344,749,974,986 2,511,043,721,471 2,566,238,050,945 2,565,410,480,576
I. Vốn chủ sở hữu 2,344,749,974,986 2,511,043,721,471 2,566,238,050,945 2,565,410,480,576
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,611,500,000 805,933,400,000 805,933,400,000 805,933,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 805,933,400,000 805,933,400,000 805,933,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,250,556
8. Quỹ đầu tư phát triển 760,013,521,054 760,013,521,054 760,013,521,054 760,013,521,054
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 81,609,364,527 80,032,957,377 76,035,312,447 79,564,932,887
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 518,894,398,210 561,302,309,920 620,465,081,408 615,092,366,140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 233,961,296,062 410,690,244,435 56,424,246,393 252,000,875,065
- LNST chưa phân phối kỳ này 284,933,102,148 150,612,065,485 564,040,835,015 363,091,491,075
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,548,191,195 25,688,533,120 25,717,736,036 26,686,009,939
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,316,174,832,268 7,691,525,822,547 7,149,036,047,392 7,267,382,796,090
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.