1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,439,087,483 |
|
5,191,503,100 |
4,410,394,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,439,087,483 |
|
5,191,503,100 |
4,410,394,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,145,657,318 |
|
4,828,357,230 |
3,973,050,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,293,430,165 |
|
363,145,870 |
437,343,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,213,772 |
|
216,272 |
735,537 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,053,859,295 |
|
5,148,951,213 |
3,535,566,001 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,053,859,295 |
|
5,148,951,213 |
3,535,566,001 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
91,400,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,362,234,313 |
|
676,642,660 |
723,679,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,084,449,671 |
|
-5,462,231,731 |
-3,912,566,218 |
|
12. Thu nhập khác |
4,451,070,368 |
|
299,964 |
|
|
13. Chi phí khác |
999,460,267 |
|
28,238,465 |
161,488,319 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,451,610,101 |
|
-27,938,501 |
-161,488,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
367,160,430 |
|
-5,490,170,232 |
-4,074,054,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,068,351 |
4,484,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
367,160,430 |
|
-5,491,238,583 |
-4,078,539,265 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
367,160,430 |
|
-5,491,894,856 |
-4,078,549,307 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
656,273 |
10,042 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-1,198 |
-889 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,198 |
-889 |
|