1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
791,356,868 |
11,638,348,978 |
1,974,406,504 |
34,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
791,356,868 |
11,638,348,978 |
1,974,406,504 |
34,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,308,000 |
10,945,803,786 |
1,868,874,371 |
46,500,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
739,048,868 |
692,545,192 |
105,532,133 |
-12,500,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
294,904 |
36,588,680 |
57,212 |
5,431 |
|
7. Chi phí tài chính |
163,000,000 |
2,055,291,130 |
698,037,150 |
698,037,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
163,000,000 |
2,055,291,130 |
698,037,150 |
698,037,150 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
411,019,853 |
|
414,607,214 |
610,424,480 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,138,958,398 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
165,323,919 |
-2,465,115,656 |
-1,007,055,019 |
-1,320,956,199 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,240,998,226 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
163,916,178 |
735,836,088 |
129,902,740 |
1,900,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-163,916,178 |
2,505,162,138 |
-129,902,740 |
-1,900,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,407,741 |
40,046,482 |
-1,136,957,759 |
-1,322,856,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,407,741 |
40,046,482 |
-1,136,957,759 |
-1,322,856,199 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,407,741 |
40,046,482 |
-1,136,957,759 |
-1,322,856,199 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|