1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
137,048,510,923 |
104,923,923,468 |
21,439,087,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
137,048,510,923 |
104,923,923,468 |
21,439,087,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
127,576,986,144 |
98,913,238,678 |
19,145,657,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,471,524,779 |
6,010,684,790 |
2,293,430,165 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
78,814,411 |
905,292,701 |
38,213,772 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,245,553,045 |
5,441,786,171 |
3,053,859,295 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,219,335,841 |
5,431,326,826 |
3,053,859,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
469,250,197 |
224,584,244 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,737,393,214 |
22,608,188,888 |
2,362,234,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,901,857,266 |
-21,358,581,812 |
-3,084,449,671 |
|
12. Thu nhập khác |
|
78,563 |
3,341,951,016 |
4,451,070,368 |
|
13. Chi phí khác |
|
111,925,690 |
52,804,055 |
999,460,267 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-111,847,127 |
3,289,146,961 |
3,451,610,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,013,704,393 |
-18,069,434,851 |
367,160,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
44,683,321 |
154,657,610 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,058,387,714 |
-18,224,092,461 |
367,160,430 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,251,255,946 |
-19,163,587,566 |
367,160,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
192,868,232 |
939,495,105 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-491 |
-4,179 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-491 |
-4,179 |
|
|