1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,592,480,119 |
19,271,402,421 |
7,993,171,690 |
53,219,713,164 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,592,480,119 |
19,271,402,421 |
7,993,171,690 |
53,219,713,164 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,440,348,289 |
16,965,943,453 |
7,092,642,597 |
49,526,202,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,152,131,830 |
2,305,458,968 |
900,529,093 |
3,693,510,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,005,689 |
231,174 |
82,780,863 |
1,018,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,098,956,739 |
1,399,577,983 |
592,101,762 |
2,880,299,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,098,631,039 |
1,399,529,683 |
591,771,762 |
1,908,192,608 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,608,909 |
13,782,544 |
9,831,700 |
197,970,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,009,693,234 |
2,462,419,183 |
825,316,787 |
3,474,612,767 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-883,121,363 |
-1,570,089,568 |
-443,940,293 |
-2,858,354,197 |
|
12. Thu nhập khác |
1,000,000,000 |
|
|
5,978,416,474 |
|
13. Chi phí khác |
664,224 |
1,034,110,725 |
|
2,724,946,041 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
999,335,776 |
-1,034,110,725 |
|
3,253,470,433 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
116,214,413 |
-2,604,200,293 |
-443,940,293 |
395,116,236 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,346,707 |
34,709,651 |
-19,261,716 |
133,103,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,867,706 |
-2,638,909,944 |
-424,678,577 |
262,012,790 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,115,733 |
-2,768,910,877 |
-356,017,715 |
-375,410,869 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
62,751,973 |
130,000,933 |
-68,660,862 |
637,423,659 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-604 |
-78 |
-82 |
|