MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,712,040,988 16,592,480,119 19,271,402,421 7,993,171,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,712,040,988 16,592,480,119 19,271,402,421 7,993,171,690
4. Giá vốn hàng bán 69,320,762,682 15,440,348,289 16,965,943,453 7,092,642,597
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,391,278,306 1,152,131,830 2,305,458,968 900,529,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,268,325 86,005,689 231,174 82,780,863
7. Chi phí tài chính 516,986,705 1,098,956,739 1,399,577,983 592,101,762
- Trong đó: Chi phí lãi vay 232,283,221 1,098,631,039 1,399,529,683 591,771,762
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 103,598,543 12,608,909 13,782,544 9,831,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,595,968,853 1,009,693,234 2,462,419,183 825,316,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 238,992,530 -883,121,363 -1,570,089,568 -443,940,293
12. Thu nhập khác 1,000,000,000
13. Chi phí khác 664,224 1,034,110,725
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 999,335,776 -1,034,110,725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 238,992,530 116,214,413 -2,604,200,293 -443,940,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,101,837 24,346,707 34,709,651 -19,261,716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 189,890,693 91,867,706 -2,638,909,944 -424,678,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 188,948,191 29,115,733 -2,768,910,877 -356,017,715
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 942,502 62,751,973 130,000,933 -68,660,862
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 41
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -604 -78
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.