1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,362,274,082 |
73,712,040,988 |
16,592,480,119 |
19,271,402,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,362,274,082 |
73,712,040,988 |
16,592,480,119 |
19,271,402,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,265,928,395 |
69,320,762,682 |
15,440,348,289 |
16,965,943,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,096,345,687 |
4,391,278,306 |
1,152,131,830 |
2,305,458,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,147,872 |
64,268,325 |
86,005,689 |
231,174 |
|
7. Chi phí tài chính |
247,714,392 |
516,986,705 |
1,098,956,739 |
1,399,577,983 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
169,474,576 |
232,283,221 |
1,098,631,039 |
1,399,529,683 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
78,608,190 |
103,598,543 |
12,608,909 |
13,782,544 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,578,864,795 |
3,595,968,853 |
1,009,693,234 |
2,462,419,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
192,306,182 |
238,992,530 |
-883,121,363 |
-1,570,089,568 |
|
12. Thu nhập khác |
78,562 |
|
1,000,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
71,379,581 |
|
664,224 |
1,034,110,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-71,301,019 |
|
999,335,776 |
-1,034,110,725 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,005,163 |
238,992,530 |
116,214,413 |
-2,604,200,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,855,170 |
49,101,837 |
24,346,707 |
34,709,651 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,149,993 |
189,890,693 |
91,867,706 |
-2,638,909,944 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,381,067 |
188,948,191 |
29,115,733 |
-2,768,910,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
768,926 |
942,502 |
62,751,973 |
130,000,933 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
41 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-604 |
|