1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
27,590,236,450 |
19,128,243,591 |
14,362,274,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
27,590,236,450 |
19,128,243,591 |
14,362,274,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
24,706,582,976 |
17,133,706,173 |
12,265,928,395 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,883,653,474 |
1,994,537,418 |
2,096,345,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
11,862,251 |
900,871,150 |
1,147,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
942,825,440 |
332,031,570 |
247,714,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
908,803,656 |
346,067,548 |
169,474,576 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
52,825,127 |
146,218,337 |
78,608,190 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,493,881,836 |
1,970,429,641 |
1,578,864,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
405,983,322 |
446,729,020 |
192,306,182 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
78,562 |
|
13. Chi phí khác |
|
150,000,000 |
125,299,305 |
71,379,581 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-150,000,000 |
-125,299,305 |
-71,301,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
255,983,322 |
321,429,715 |
121,005,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
28,997,379 |
14,173,287 |
23,855,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
226,985,943 |
307,256,428 |
97,149,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
171,771,548 |
194,558,018 |
96,381,067 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
55,214,395 |
112,698,410 |
768,926 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
42 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|