MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,590,236,450 19,128,243,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,590,236,450 19,128,243,591
4. Giá vốn hàng bán 24,706,582,976 17,133,706,173
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,883,653,474 1,994,537,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,862,251 900,871,150
7. Chi phí tài chính 942,825,440 332,031,570
- Trong đó: Chi phí lãi vay 908,803,656 346,067,548
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 52,825,127 146,218,337
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,493,881,836 1,970,429,641
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 405,983,322 446,729,020
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 150,000,000 125,299,305
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -150,000,000 -125,299,305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 255,983,322 321,429,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,997,379 14,173,287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 226,985,943 307,256,428
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 171,771,548 194,558,018
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 55,214,395 112,698,410
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.