MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,692,256,555 22,001,142,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,692,256,555 22,001,142,122
4. Giá vốn hàng bán 62,755,633,170 18,905,531,007
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,936,623,385 3,095,611,115
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,284,968,072 82,743,891
7. Chi phí tài chính 1,369,182,056 764,535,082
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,369,182,056 764,535,082
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 212,328,265 204,724,566
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,708,109,106 2,566,012,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,931,972,030 -356,916,789
12. Thu nhập khác 2,955,002,001 230,427
13. Chi phí khác 15,344,759 22,176,950
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,939,657,242 -21,946,523
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,871,629,272 -378,863,312
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,924,292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,871,629,272 -406,787,604
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,871,629,272 -554,943,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 148,155,427
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -121
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.