1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,340,984,170 |
178,867,084,803 |
175,668,960,431 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
21,000,000 |
6,311,608,388 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,340,984,170 |
178,846,084,803 |
169,357,352,043 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,120,122,801 |
156,315,418,419 |
156,171,913,414 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,220,861,369 |
22,530,666,384 |
13,185,438,629 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,205,996 |
345,531,364 |
400,156,105 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
5,100,378,603 |
2,746,447,291 |
3,427,645,239 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,100,378,603 |
2,746,447,291 |
3,427,645,239 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,810,720 |
538,439,832 |
1,253,565,299 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,430,745,109 |
9,751,434,043 |
10,539,756,388 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,684,117,318 |
9,399,181,797 |
-2,264,154,005 |
|
|
12. Thu nhập khác |
46,588,105 |
511,636,644 |
2,959,463,684 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,964,935 |
1,480,935,329 |
2,494,807,587 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,623,170 |
-969,298,685 |
464,656,097 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,897,190,722 |
8,429,883,112 |
-1,799,497,908 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,310,507,972 |
2,370,629,012 |
551,714,246 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,586,682,750 |
6,059,254,100 |
-2,351,212,154 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,571,572,220 |
5,468,123,396 |
-810,162,515 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
810 |
1,192 |
-177 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|