1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,655,349,256 |
25,027,747,200 |
51,040,935,922 |
44,997,977,691 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
6,311,608,388 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,655,349,256 |
25,027,747,200 |
51,040,935,922 |
38,686,369,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,943,273,613 |
22,349,106,458 |
47,009,103,100 |
36,967,412,297 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,712,075,643 |
2,678,640,742 |
4,031,832,822 |
1,718,957,006 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
653,875 |
80,411,735 |
69,639,262 |
131,425,856 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,681,902,485 |
634,065,490 |
902,733,072 |
1,154,092,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,681,902,485 |
634,065,490 |
902,733,072 |
1,154,092,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
238,019,149 |
31,333,180 |
201,091,312 |
779,697,456 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,997,360,048 |
1,236,118,775 |
1,661,035,984 |
2,966,107,066 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,795,447,836 |
814,814,872 |
1,336,611,716 |
-3,092,233,900 |
|
12. Thu nhập khác |
14,871,800 |
|
2,727,272 |
52,941,696 |
|
13. Chi phí khác |
1,251,841,736 |
|
81,927,248 |
1,229,172,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,236,969,936 |
|
-79,199,976 |
-1,176,230,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,558,477,900 |
814,814,872 |
1,257,411,740 |
-4,268,464,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,979,065,397 |
180,385,323 |
204,835,559 |
340,831,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,579,412,503 |
634,429,549 |
1,052,576,181 |
-4,609,296,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,256,231,636 |
621,910,676 |
874,173,254 |
-2,623,007,348 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
710 |
136 |
191 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|