TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
197,138,831,019 |
204,134,624,595 |
194,399,297,240 |
194,356,530,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,682,865,675 |
3,581,343,103 |
3,448,850,674 |
3,606,534,105 |
|
1. Tiền |
3,537,702,099 |
3,581,343,103 |
3,448,850,674 |
3,606,534,105 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,145,163,576 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
170,590,569,132 |
178,687,400,581 |
169,377,146,671 |
169,223,196,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,270,232,331 |
95,041,076,816 |
81,893,750,658 |
81,652,750,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,694,188,944 |
19,813,188,944 |
20,190,534,752 |
20,190,534,752 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,076,495,015 |
78,283,481,979 |
81,743,208,419 |
81,830,258,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,636,739,099 |
-14,636,739,099 |
-14,636,739,099 |
-14,636,739,099 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
186,391,941 |
186,391,941 |
186,391,941 |
186,391,941 |
|
IV. Hàng tồn kho |
21,732,675,672 |
21,732,675,672 |
21,466,631,582 |
21,420,131,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,732,675,672 |
21,732,675,672 |
21,466,631,582 |
21,420,131,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
132,720,540 |
133,205,239 |
106,668,313 |
106,668,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,529,193 |
10,529,193 |
10,529,193 |
10,529,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
122,191,347 |
122,676,046 |
96,139,120 |
96,139,120 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,725,954,594 |
29,782,212,427 |
29,710,212,427 |
29,412,901,459 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,416,078,934 |
9,068,566,550 |
9,068,566,550 |
8,771,255,582 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,703,872,934 |
2,356,360,550 |
2,356,360,550 |
2,059,049,582 |
|
- Nguyên giá |
8,083,607,060 |
6,777,501,605 |
6,777,501,605 |
6,777,501,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,379,734,126 |
-4,421,141,055 |
-4,421,141,055 |
-4,718,452,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Nguyên giá |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,780,781 |
184 |
184 |
184 |
|
- Nguyên giá |
563,856,890 |
563,856,890 |
563,856,890 |
563,856,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-557,076,109 |
-563,856,706 |
-563,856,706 |
-563,856,706 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,868,920,013 |
20,540,920,013 |
20,468,920,013 |
20,468,920,013 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
22,213,400,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
19,885,400,000 |
19,813,400,000 |
19,813,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,019,479,987 |
-1,019,479,987 |
-1,019,479,987 |
-1,019,479,987 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,434,174,866 |
172,725,680 |
172,725,680 |
172,725,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,434,174,866 |
172,725,680 |
172,725,680 |
172,725,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
231,864,785,613 |
233,916,837,022 |
224,109,509,667 |
223,769,432,130 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,319,689,631 |
178,331,694,558 |
169,792,357,048 |
170,775,135,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,105,189,631 |
178,117,194,558 |
169,792,357,048 |
170,775,135,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,485,653,769 |
23,360,329,319 |
12,173,297,029 |
12,135,897,029 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,426,629,033 |
3,426,629,033 |
2,870,629,035 |
2,870,629,033 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,043,591,995 |
18,079,808,322 |
18,144,243,573 |
18,147,643,573 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,626,466,845 |
1,206,058,601 |
1,247,714,758 |
1,523,777,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,682,291,127 |
43,932,812,778 |
44,760,752,668 |
45,458,789,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,342,126,689 |
34,069,679,982 |
36,459,343,462 |
36,502,021,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,459,371,751 |
54,002,818,101 |
54,097,318,101 |
54,097,318,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,058,422 |
39,058,422 |
39,058,422 |
39,058,422 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,500,000 |
214,500,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
214,500,000 |
214,500,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,545,095,982 |
55,585,142,464 |
54,317,152,619 |
52,994,296,420 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,545,095,982 |
55,585,142,464 |
54,317,152,619 |
52,994,296,420 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,913,796,070 |
4,913,796,070 |
4,913,796,070 |
4,913,796,070 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,801,281,768 |
2,801,281,768 |
2,801,281,768 |
2,801,281,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,970,018,144 |
2,010,064,626 |
742,074,781 |
-580,781,418 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,490,701,514 |
19,530,747,996 |
-1,136,957,759 |
-2,459,813,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,520,683,370 |
-17,520,683,370 |
1,879,032,540 |
1,879,032,540 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
231,864,785,613 |
233,916,837,022 |
224,109,509,667 |
223,769,432,130 |
|