TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
307,538,352,400 |
295,801,828,870 |
318,926,861,553 |
274,724,991,788 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,559,225,641 |
3,358,048,725 |
6,064,507,752 |
4,590,008,058 |
|
1. Tiền |
2,559,225,641 |
1,217,006,649 |
6,064,507,752 |
3,444,844,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,141,042,076 |
|
1,145,163,576 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,000,000 |
180,000,000 |
|
9,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
140,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
180,000,000 |
|
9,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
258,858,085,386 |
255,399,683,024 |
263,020,675,727 |
227,027,731,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,579,889,472 |
130,026,833,825 |
142,105,893,759 |
120,633,581,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,862,334,917 |
6,235,466,844 |
9,016,066,819 |
20,513,871,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
986,541,906 |
1,254,741,906 |
641,404,000 |
641,404,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,309,606,827 |
118,564,367,463 |
112,527,429,720 |
98,876,120,513 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,217,041,740 |
-3,018,481,018 |
-3,018,481,018 |
-15,385,608,116 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,336,754,004 |
2,336,754,004 |
1,748,362,447 |
1,748,362,447 |
|
IV. Hàng tồn kho |
43,484,977,627 |
36,545,127,661 |
48,202,854,078 |
33,607,974,063 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,484,977,627 |
36,545,127,661 |
48,202,854,078 |
33,607,974,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,496,063,746 |
318,969,460 |
1,638,823,996 |
199,278,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,414,739,305 |
135,528,776 |
513,104,185 |
10,529,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,144,582 |
183,440,684 |
696,529,909 |
130,192,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
429,189,902 |
58,556,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,078,179,859 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,132,257,284 |
59,456,753,337 |
24,856,595,844 |
12,691,498,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,254,243,418 |
20,908,284,671 |
19,831,319,283 |
10,920,846,287 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,542,037,418 |
14,196,078,671 |
13,119,113,283 |
4,208,640,287 |
|
- Nguyên giá |
19,099,717,002 |
19,099,717,002 |
19,099,717,002 |
8,856,767,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,557,679,584 |
-4,903,638,331 |
-5,980,603,719 |
-4,648,126,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Nguyên giá |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,109,119,258 |
815,168,512 |
515,610,363 |
6,780,781 |
|
- Nguyên giá |
12,522,714,986 |
12,522,714,986 |
12,522,714,986 |
563,856,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,413,595,728 |
-11,707,546,474 |
-12,007,104,623 |
-557,076,109 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,343,217,511 |
33,266,418,520 |
875,286,031 |
655,520,013 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
32,456,350,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,775,000,000 |
1,775,000,000 |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-431,782,489 |
-964,931,480 |
-799,713,969 |
-1,019,479,987 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,425,677,097 |
4,466,881,634 |
3,634,380,167 |
1,108,351,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,425,677,097 |
4,466,881,634 |
3,634,380,167 |
1,108,351,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
332,670,609,684 |
355,258,582,207 |
343,783,457,397 |
287,416,490,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
236,686,821,843 |
222,908,966,709 |
235,202,945,809 |
215,062,497,808 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,293,667,253 |
222,428,966,709 |
234,871,445,809 |
214,847,997,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,374,987,418 |
25,726,302,770 |
26,983,399,041 |
11,731,909,140 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,898,139,220 |
1,827,718,440 |
5,428,756,924 |
4,855,479,587 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,857,231,726 |
21,939,583,679 |
23,005,172,720 |
21,024,530,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,647,770,486 |
1,429,970,819 |
2,154,196,192 |
1,405,997,768 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,412,186,140 |
52,591,940,261 |
51,928,496,268 |
52,746,925,427 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
420,338,613 |
268,200,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,238,226,423 |
38,135,525,136 |
39,144,927,384 |
39,465,492,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,484,724,722 |
80,559,575,849 |
86,433,380,832 |
83,819,145,865 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,927,750 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-43,865,245 |
-49,850,245 |
-206,883,552 |
-201,483,552 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,393,154,590 |
480,000,000 |
331,500,000 |
214,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,393,154,590 |
480,000,000 |
331,500,000 |
214,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,983,787,841 |
132,349,615,498 |
108,580,511,588 |
72,353,992,300 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
95,983,787,841 |
132,349,615,498 |
108,580,511,588 |
72,353,992,300 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,860,000,000 |
109,510,000,000 |
59,510,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,860,000,000 |
95,860,000,000 |
59,510,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
24,077,383,635 |
24,077,383,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,185,230,627 |
3,492,664,195 |
3,185,230,628 |
3,492,664,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,792,840,313 |
-4,730,432,333 |
-3,243,377,883 |
-18,862,655,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,664,118,429 |
-4,900,160,999 |
-4,206,687,339 |
110,176,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
871,278,116 |
169,728,666 |
963,309,456 |
-18,972,831,798 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,654,013,892 |
|
25,051,275,208 |
17,786,600,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
332,670,609,684 |
355,258,582,207 |
343,783,457,397 |
287,416,490,108 |
|