TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
317,193,476,720 |
318,661,896,482 |
204,134,624,595 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,488,439,726 |
7,366,723,549 |
3,581,343,103 |
|
1. Tiền |
|
2,488,439,726 |
6,221,559,973 |
3,581,343,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,145,163,576 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
263,783,276,603 |
263,735,420,498 |
178,687,400,581 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
160,700,168,575 |
147,106,209,476 |
95,041,076,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,304,895,073 |
20,052,543,916 |
19,813,188,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
96,946,892,248 |
109,913,912,775 |
78,283,481,979 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,217,041,740 |
-15,385,608,116 |
-14,636,739,099 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,748,362,447 |
1,748,362,447 |
186,391,941 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
48,743,248,936 |
46,065,894,409 |
21,732,675,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
48,743,248,936 |
46,065,894,409 |
21,732,675,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,178,511,455 |
1,493,858,026 |
133,205,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
379,675,888 |
375,104,758 |
10,529,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,798,835,567 |
1,118,753,268 |
122,676,046 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
26,584,675,164 |
12,483,883,817 |
29,782,212,427 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
22,605,572,889 |
10,938,851,974 |
9,068,566,550 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
15,893,366,889 |
4,226,645,974 |
2,356,360,550 |
|
- Nguyên giá |
|
32,825,943,398 |
8,856,767,002 |
6,777,501,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,932,576,509 |
-4,630,121,028 |
-4,421,141,055 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Nguyên giá |
|
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
1,713,842,962 |
226,708,638 |
184 |
|
- Nguyên giá |
|
12,522,714,986 |
6,510,252,959 |
563,856,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,808,872,024 |
-6,283,544,321 |
-563,856,706 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,078,000,000 |
1,078,000,000 |
20,540,920,013 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
19,885,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-597,000,000 |
-597,000,000 |
-1,019,479,987 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,187,259,313 |
240,323,205 |
172,725,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,187,259,313 |
240,323,205 |
172,725,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
343,778,151,884 |
331,145,780,299 |
233,916,837,022 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
249,895,831,633 |
251,000,809,878 |
178,331,694,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
249,447,331,633 |
250,786,309,878 |
178,117,194,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
28,156,843,921 |
38,639,723,411 |
23,360,329,319 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,916,573,891 |
5,111,997,774 |
3,426,629,033 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
23,116,536,857 |
22,986,714,289 |
18,079,808,322 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,413,414,547 |
2,050,589,076 |
1,206,058,601 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
53,856,729,659 |
51,836,305,464 |
43,932,812,778 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
39,890,930,375 |
39,023,459,207 |
34,069,679,982 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
101,096,302,383 |
91,137,520,657 |
54,002,818,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
39,058,422 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
448,500,000 |
214,500,000 |
214,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
448,500,000 |
214,500,000 |
214,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
93,882,320,251 |
80,144,970,421 |
55,585,142,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
93,882,320,251 |
80,144,970,421 |
55,585,142,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
4,913,796,070 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,185,230,629 |
3,185,230,629 |
2,801,281,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
871,278,116 |
-18,292,309,450 |
2,010,064,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,251,255,946 |
-19,163,587,566 |
19,530,747,996 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,122,534,062 |
871,278,116 |
-17,520,683,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
19,888,427,870 |
25,314,665,606 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
343,778,151,884 |
331,145,780,299 |
233,916,837,022 |
|