MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 302,058,913,910 307,538,352,400 295,801,828,870 318,926,861,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,207,590,173 2,559,225,641 3,358,048,725 6,064,507,752
1. Tiền 2,207,590,173 2,559,225,641 1,217,006,649 6,064,507,752
2. Các khoản tương đương tiền 2,141,042,076
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000 140,000,000 180,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 140,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000 180,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 248,141,765,114 258,858,085,386 255,399,683,024 263,020,675,727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134,762,225,930 140,579,889,472 130,026,833,825 142,105,893,759
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,709,669,804 6,862,334,917 6,235,466,844 9,016,066,819
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 900,281,906 986,541,906 1,254,741,906 641,404,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 106,238,266,785 110,309,606,827 118,564,367,463 112,527,429,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,217,041,740 -2,217,041,740 -3,018,481,018 -3,018,481,018
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,748,362,429 2,336,754,004 2,336,754,004 1,748,362,447
IV. Hàng tồn kho 47,705,522,741 43,484,977,627 36,545,127,661 48,202,854,078
1. Hàng tồn kho 47,705,522,741 43,484,977,627 36,545,127,661 48,202,854,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,984,035,882 2,496,063,746 318,969,460 1,638,823,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 318,572,171 1,414,739,305 135,528,776 513,104,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 873,760,200 3,144,582 183,440,684 696,529,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 429,189,902
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,791,703,511 1,078,179,859
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,680,973,836 25,132,257,284 59,456,753,337 24,856,595,844
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,083,694,977 21,254,243,418 20,908,284,671 19,831,319,283
1. Tài sản cố định hữu hình 15,371,488,977 14,542,037,418 14,196,078,671 13,119,113,283
- Nguyên giá 32,825,943,398 19,099,717,002 19,099,717,002 19,099,717,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,454,454,421 -4,557,679,584 -4,903,638,331 -5,980,603,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,712,206,000 6,712,206,000 6,712,206,000 6,712,206,000
- Nguyên giá 6,712,206,000 6,712,206,000 6,712,206,000 6,712,206,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 1,411,481,110 1,109,119,258 815,168,512 515,610,363
- Nguyên giá 12,522,714,986 12,522,714,986 12,522,714,986 12,522,714,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,111,233,876 -11,413,595,728 -11,707,546,474 -12,007,104,623
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,343,217,511 1,343,217,511 33,266,418,520 875,286,031
1. Đầu tư vào công ty con 32,456,350,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,775,000,000 1,775,000,000 1,775,000,000 1,675,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -431,782,489 -431,782,489 -964,931,480 -799,713,969
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,842,580,238 1,425,677,097 4,466,881,634 3,634,380,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,842,580,238 1,425,677,097 4,466,881,634 3,634,380,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 328,739,887,746 332,670,609,684 355,258,582,207 343,783,457,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 234,581,950,188 236,686,821,843 222,908,966,709 235,202,945,809
I. Nợ ngắn hạn 228,276,434,326 233,293,667,253 222,428,966,709 234,871,445,809
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,826,788,307 27,374,987,418 25,726,302,770 26,983,399,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,375,838,092 2,898,139,220 1,827,718,440 5,428,756,924
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,655,780,601 22,857,231,726 21,939,583,679 23,005,172,720
4. Phải trả người lao động 999,849,274 1,647,770,486 1,429,970,819 2,154,196,192
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,527,235,213 49,412,186,140 52,591,940,261 51,928,496,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 350,878,613 420,338,613 268,200,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,022,268,102 39,238,226,423 38,135,525,136 39,144,927,384
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,549,861,369 89,484,724,722 80,559,575,849 86,433,380,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,927,750
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -32,065,245 -43,865,245 -49,850,245 -206,883,552
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,305,515,862 3,393,154,590 480,000,000 331,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,305,515,862 3,393,154,590 480,000,000 331,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,157,937,558 95,983,787,841 132,349,615,498 108,580,511,588
I. Vốn chủ sở hữu 94,157,937,558 95,983,787,841 132,349,615,498 108,580,511,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,860,000,000 45,860,000,000 109,510,000,000 59,510,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,860,000,000 45,860,000,000 95,860,000,000 59,510,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,077,383,636 24,077,383,636 24,077,383,636 24,077,383,635
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,185,230,629 3,185,230,627 3,492,664,195 3,185,230,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 963,145,822 -1,792,840,313 -4,730,432,333 -3,243,377,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 91,867,706 -2,664,118,429 -4,900,160,999 -4,206,687,339
- LNST chưa phân phối kỳ này 871,278,116 871,278,116 169,728,666 963,309,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,072,177,471 24,654,013,892 25,051,275,208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 328,739,887,746 332,670,609,684 355,258,582,207 343,783,457,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.