TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
299,315,253,671 |
328,648,256,047 |
302,058,913,910 |
307,538,352,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
595,534,098 |
2,488,427,666 |
2,207,590,173 |
2,559,225,641 |
|
1. Tiền |
275,096,610 |
2,488,427,666 |
2,207,590,173 |
2,559,225,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
320,437,488 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000 |
140,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
140,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,806,737,237 |
276,305,199,802 |
248,141,765,114 |
258,858,085,386 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,910,396,397 |
153,264,185,747 |
134,762,225,930 |
140,579,889,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,284,209,976 |
6,304,895,073 |
6,709,669,804 |
6,862,334,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
700,000,000 |
654,081,500 |
900,281,906 |
986,541,906 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
104,380,810,157 |
116,550,716,793 |
106,238,266,785 |
110,309,606,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,217,041,740 |
-2,217,041,740 |
-2,217,041,740 |
-2,217,041,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,748,362,447 |
1,748,362,429 |
1,748,362,429 |
2,336,754,004 |
|
IV. Hàng tồn kho |
70,910,793,048 |
43,578,830,258 |
47,705,522,741 |
43,484,977,627 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,910,793,048 |
43,578,830,258 |
47,705,522,741 |
43,484,977,627 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,002,189,288 |
6,275,798,321 |
3,984,035,882 |
2,496,063,746 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
930,233,976 |
489,108,510 |
318,572,171 |
1,414,739,305 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,071,955,312 |
5,786,689,811 |
873,760,200 |
3,144,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,791,703,511 |
1,078,179,859 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,707,248,551 |
25,766,204,841 |
26,680,973,836 |
25,132,257,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,772,032,318 |
22,389,670,078 |
22,083,694,977 |
21,254,243,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,209,826,318 |
15,827,464,078 |
15,371,488,977 |
14,542,037,418 |
|
- Nguyên giá |
33,254,184,461 |
32,825,943,398 |
32,825,943,398 |
19,099,717,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,044,358,143 |
-16,998,479,320 |
-17,454,454,421 |
-4,557,679,584 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,562,206,000 |
6,562,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Nguyên giá |
6,562,206,000 |
6,562,206,000 |
6,712,206,000 |
6,712,206,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,106,895,926 |
1,285,601,899 |
1,411,481,110 |
1,109,119,258 |
|
- Nguyên giá |
12,094,473,923 |
12,094,473,923 |
12,522,714,986 |
12,522,714,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,987,577,997 |
-10,808,872,024 |
-11,111,233,876 |
-11,413,595,728 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,243,217,511 |
1,078,000,000 |
1,343,217,511 |
1,343,217,511 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
1,775,000,000 |
1,775,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-431,782,489 |
-597,000,000 |
-431,782,489 |
-431,782,489 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,585,102,796 |
1,012,932,864 |
1,842,580,238 |
1,425,677,097 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,585,102,796 |
1,012,932,864 |
1,842,580,238 |
1,425,677,097 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
329,022,502,222 |
354,414,460,888 |
328,739,887,746 |
332,670,609,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,857,347,495 |
251,102,068,295 |
234,581,950,188 |
236,686,821,843 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,857,347,495 |
250,477,068,295 |
228,276,434,326 |
233,293,667,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,924,185,667 |
29,016,191,745 |
25,826,788,307 |
27,374,987,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,752,207,476 |
1,916,573,861 |
2,375,838,092 |
2,898,139,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,859,006,507 |
25,674,771,685 |
23,655,780,601 |
22,857,231,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
680,442,837 |
1,392,690,461 |
999,849,274 |
1,647,770,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,414,863,641 |
51,429,054,359 |
53,527,235,213 |
49,412,186,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
350,878,613 |
420,338,613 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,104,719,568 |
39,896,494,316 |
36,022,268,102 |
39,238,226,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,215,330,466 |
101,233,231,736 |
85,549,861,369 |
89,484,724,722 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,927,750 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-93,408,667 |
-81,939,868 |
-32,065,245 |
-43,865,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
625,000,000 |
6,305,515,862 |
3,393,154,590 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
625,000,000 |
6,305,515,862 |
3,393,154,590 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,165,154,727 |
103,312,392,593 |
94,157,937,558 |
95,983,787,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,165,154,727 |
103,312,392,593 |
94,157,937,558 |
95,983,787,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,135,356,005 |
3,442,789,572 |
3,185,230,629 |
3,185,230,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,087,373,697 |
5,364,971,996 |
963,145,822 |
-1,792,840,313 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,288,074,830 |
4,750,714,763 |
91,867,706 |
-2,664,118,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
799,298,867 |
614,257,233 |
871,278,116 |
871,278,116 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,005,041,389 |
24,567,247,389 |
20,072,177,471 |
24,654,013,892 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
329,022,502,222 |
354,414,460,888 |
328,739,887,746 |
332,670,609,684 |
|