MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 305,176,238,425 310,066,480,290 299,315,253,671 328,648,256,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,195,198,118 1,831,582,541 595,534,098 2,488,427,666
1. Tiền 1,195,198,118 1,831,582,541 275,096,610 2,488,427,666
2. Các khoản tương đương tiền 320,437,488
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251,068,673,822 235,528,592,014 222,806,737,237 276,305,199,802
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,061,733,307 121,353,762,903 109,910,396,397 153,264,185,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,924,099,155 3,181,521,924 8,284,209,976 6,304,895,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 700,000,000 700,000,000 654,081,500
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 112,851,520,653 111,461,986,480 104,380,810,157 116,550,716,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,217,041,740 -2,217,041,740 -2,217,041,740 -2,217,041,740
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,748,362,447 1,748,362,447 1,748,362,447 1,748,362,429
IV. Hàng tồn kho 52,417,798,168 69,040,841,920 70,910,793,048 43,578,830,258
1. Hàng tồn kho 52,417,798,168 69,040,841,920 70,910,793,048 43,578,830,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 494,568,317 3,665,463,815 5,002,189,288 6,275,798,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 184,600,114 786,247,582 930,233,976 489,108,510
2. Thuế GTGT được khấu trừ 309,968,203 2,879,216,233 4,071,955,312 5,786,689,811
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,006,997,298 28,037,758,056 29,707,248,551 25,766,204,841
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,938,011,359 23,365,420,469 22,772,032,318 22,389,670,078
1. Tài sản cố định hữu hình 17,375,805,359 16,803,214,469 16,209,826,318 15,827,464,078
- Nguyên giá 32,825,943,398 32,825,943,398 33,254,184,461 32,825,943,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,450,138,039 -16,022,728,929 -17,044,358,143 -16,998,479,320
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,562,206,000 6,562,206,000 6,562,206,000 6,562,206,000
- Nguyên giá 6,562,206,000 6,562,206,000 6,562,206,000 6,562,206,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,620,928,518 2,318,566,666 2,106,895,926 1,285,601,899
- Nguyên giá 12,522,714,986 12,522,714,986 12,094,473,923 12,094,473,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,901,786,468 -10,204,148,320 -9,987,577,997 -10,808,872,024
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,078,000,000 1,078,000,000 1,243,217,511 1,078,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,675,000,000 1,675,000,000 1,675,000,000 1,675,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -597,000,000 -597,000,000 -431,782,489 -597,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,370,057,421 1,275,770,921 3,585,102,796 1,012,932,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,370,057,421 1,275,770,921 3,585,102,796 1,012,932,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 334,183,235,723 338,104,238,346 329,022,502,222 354,414,460,888
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 238,507,507,488 242,080,723,836 232,857,347,495 251,102,068,295
I. Nợ ngắn hạn 237,805,507,488 242,080,723,836 232,857,347,495 250,477,068,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,534,116,283 18,048,036,054 15,924,185,667 29,016,191,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,233,771,885 2,288,540,205 2,752,207,476 1,916,573,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,705,973,460 26,556,425,896 24,859,006,507 25,674,771,685
4. Phải trả người lao động 955,511,059 528,491,398 680,442,837 1,392,690,461
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,274,919,537 59,869,965,220 55,414,863,641 51,429,054,359
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 703,434,693 730,707,423
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,212,780,992 40,966,122,125 42,104,719,568 39,896,494,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,154,920,780 93,090,258,148 91,215,330,466 101,233,231,736
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,078,799 2,177,367 -93,408,667 -81,939,868
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 702,000,000 625,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 702,000,000 625,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,675,728,235 96,023,514,510 96,165,154,727 103,312,392,593
I. Vốn chủ sở hữu 95,675,728,235 96,023,514,510 96,165,154,727 103,312,392,593
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,860,000,000 45,860,000,000 45,860,000,000 45,860,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,860,000,000 45,860,000,000 45,860,000,000 45,860,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,077,383,636 24,077,383,636 24,077,383,636 24,077,383,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,999,281,729 3,135,356,005 3,135,356,005 3,442,789,572
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,919,661,052 4,945,733,480 5,087,373,697 5,364,971,996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,750,714,763 4,559,154,315 4,288,074,830 4,750,714,763
- LNST chưa phân phối kỳ này 168,946,290 386,579,165 799,298,867 614,257,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,819,401,817 18,005,041,389 18,005,041,389 24,567,247,389
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 334,183,235,723 338,104,238,346 329,022,502,222 354,414,460,888
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.