TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
305,176,238,425 |
310,066,480,290 |
299,315,253,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,195,198,118 |
1,831,582,541 |
595,534,098 |
|
1. Tiền |
|
1,195,198,118 |
1,831,582,541 |
275,096,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
320,437,488 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
251,068,673,822 |
235,528,592,014 |
222,806,737,237 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
131,061,733,307 |
121,353,762,903 |
109,910,396,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,924,099,155 |
3,181,521,924 |
8,284,209,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
700,000,000 |
|
700,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
112,851,520,653 |
111,461,986,480 |
104,380,810,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,217,041,740 |
-2,217,041,740 |
-2,217,041,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,748,362,447 |
1,748,362,447 |
1,748,362,447 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
52,417,798,168 |
69,040,841,920 |
70,910,793,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
52,417,798,168 |
69,040,841,920 |
70,910,793,048 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
494,568,317 |
3,665,463,815 |
5,002,189,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
184,600,114 |
786,247,582 |
930,233,976 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
309,968,203 |
2,879,216,233 |
4,071,955,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
29,006,997,298 |
28,037,758,056 |
29,707,248,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
23,938,011,359 |
23,365,420,469 |
22,772,032,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,375,805,359 |
16,803,214,469 |
16,209,826,318 |
|
- Nguyên giá |
|
32,825,943,398 |
32,825,943,398 |
33,254,184,461 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,450,138,039 |
-16,022,728,929 |
-17,044,358,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,562,206,000 |
6,562,206,000 |
6,562,206,000 |
|
- Nguyên giá |
|
6,562,206,000 |
6,562,206,000 |
6,562,206,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,620,928,518 |
2,318,566,666 |
2,106,895,926 |
|
- Nguyên giá |
|
12,522,714,986 |
12,522,714,986 |
12,094,473,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,901,786,468 |
-10,204,148,320 |
-9,987,577,997 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,078,000,000 |
1,078,000,000 |
1,243,217,511 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-597,000,000 |
-597,000,000 |
-431,782,489 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,370,057,421 |
1,275,770,921 |
3,585,102,796 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,370,057,421 |
1,275,770,921 |
3,585,102,796 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
334,183,235,723 |
338,104,238,346 |
329,022,502,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
238,507,507,488 |
242,080,723,836 |
232,857,347,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
237,805,507,488 |
242,080,723,836 |
232,857,347,495 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,534,116,283 |
18,048,036,054 |
15,924,185,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,233,771,885 |
2,288,540,205 |
2,752,207,476 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
24,705,973,460 |
26,556,425,896 |
24,859,006,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
955,511,059 |
528,491,398 |
680,442,837 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
61,274,919,537 |
59,869,965,220 |
55,414,863,641 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
703,434,693 |
730,707,423 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
39,212,780,992 |
40,966,122,125 |
42,104,719,568 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
86,154,920,780 |
93,090,258,148 |
91,215,330,466 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
30,078,799 |
2,177,367 |
-93,408,667 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
702,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
702,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
95,675,728,235 |
96,023,514,510 |
96,165,154,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
95,675,728,235 |
96,023,514,510 |
96,165,154,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,999,281,729 |
3,135,356,005 |
3,135,356,005 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,919,661,052 |
4,945,733,480 |
5,087,373,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,750,714,763 |
4,559,154,315 |
4,288,074,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
168,946,290 |
386,579,165 |
799,298,867 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
17,819,401,817 |
18,005,041,389 |
18,005,041,389 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
334,183,235,723 |
338,104,238,346 |
329,022,502,222 |
|