TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,539,959,283 |
|
|
305,176,238,425 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,459,818,563 |
|
|
1,195,198,118 |
|
1. Tiền |
2,459,818,563 |
|
|
1,195,198,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,212,247,908 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,212,247,908 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
223,848,854,357 |
|
|
251,068,673,822 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,226,193,946 |
|
|
131,061,733,307 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,016,725,557 |
|
|
6,924,099,155 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
111,887,715,636 |
|
|
112,851,520,653 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,468,172,723 |
|
|
-2,217,041,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
186,391,941 |
|
|
1,748,362,447 |
|
IV. Hàng tồn kho |
50,306,447,374 |
|
|
52,417,798,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,306,447,374 |
|
|
52,417,798,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,712,591,081 |
|
|
494,568,317 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
139,219,155 |
|
|
184,600,114 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,573,371,926 |
|
|
309,968,203 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,283,728,302 |
|
|
29,006,997,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,237,911,725 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,037,911,725 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
200,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,628,470,171 |
|
|
23,938,011,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,628,470,171 |
|
|
17,375,805,359 |
|
- Nguyên giá |
32,382,317,188 |
|
|
32,825,943,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,753,847,017 |
|
|
-15,450,138,039 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
6,562,206,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
6,562,206,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,528,014,074 |
|
|
2,620,928,518 |
|
- Nguyên giá |
12,094,473,923 |
|
|
12,522,714,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,566,459,849 |
|
|
-9,901,786,468 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,078,000,000 |
|
|
1,078,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,675,000,000 |
|
|
1,675,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-597,000,000 |
|
|
-597,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,811,332,332 |
|
|
1,370,057,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,811,332,332 |
|
|
1,370,057,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
323,823,687,585 |
|
|
334,183,235,723 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
229,092,513,132 |
|
|
238,507,507,488 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
229,092,513,132 |
|
|
237,805,507,488 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,812,437,367 |
|
|
21,534,116,283 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,086,751,498 |
|
|
3,233,771,885 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,780,457,206 |
|
|
24,705,973,460 |
|
4. Phải trả người lao động |
963,253,653 |
|
|
955,511,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,666,641,017 |
|
|
61,274,919,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,108,806,988 |
|
|
703,434,693 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,911,312,731 |
|
|
39,212,780,992 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,632,536,001 |
|
|
86,154,920,780 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
130,316,671 |
|
|
30,078,799 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
702,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
702,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,731,174,453 |
|
|
95,675,728,235 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,731,174,453 |
|
|
95,675,728,235 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,860,000,000 |
|
|
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,860,000,000 |
|
|
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,077,383,636 |
|
|
24,077,383,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,881,171,954 |
|
|
2,999,281,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,232,642,980 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,359,246,008 |
|
|
4,919,661,052 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,796,304,250 |
|
|
4,750,714,763 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
562,941,758 |
|
|
168,946,290 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,320,729,875 |
|
|
17,819,401,817 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
323,823,687,585 |
|
|
334,183,235,723 |
|