MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,539,959,283 305,176,238,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,459,818,563 1,195,198,118
1. Tiền 2,459,818,563 1,195,198,118
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,212,247,908
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,212,247,908
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 223,848,854,357 251,068,673,822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,226,193,946 131,061,733,307
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,016,725,557 6,924,099,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 700,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 111,887,715,636 112,851,520,653
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,468,172,723 -2,217,041,740
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 186,391,941 1,748,362,447
IV. Hàng tồn kho 50,306,447,374 52,417,798,168
1. Hàng tồn kho 50,306,447,374 52,417,798,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,712,591,081 494,568,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139,219,155 184,600,114
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,573,371,926 309,968,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,283,728,302 29,006,997,298
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,237,911,725
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,037,911,725
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,628,470,171 23,938,011,359
1. Tài sản cố định hữu hình 16,628,470,171 17,375,805,359
- Nguyên giá 32,382,317,188 32,825,943,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,753,847,017 -15,450,138,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,562,206,000
- Nguyên giá 6,562,206,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 3,528,014,074 2,620,928,518
- Nguyên giá 12,094,473,923 12,522,714,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,566,459,849 -9,901,786,468
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,078,000,000 1,078,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,675,000,000 1,675,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -597,000,000 -597,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,811,332,332 1,370,057,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,811,332,332 1,370,057,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 323,823,687,585 334,183,235,723
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 229,092,513,132 238,507,507,488
I. Nợ ngắn hạn 229,092,513,132 237,805,507,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,812,437,367 21,534,116,283
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,086,751,498 3,233,771,885
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,780,457,206 24,705,973,460
4. Phải trả người lao động 963,253,653 955,511,059
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,666,641,017 61,274,919,537
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,108,806,988 703,434,693
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,911,312,731 39,212,780,992
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,632,536,001 86,154,920,780
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 130,316,671 30,078,799
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 702,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 702,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 94,731,174,453 95,675,728,235
I. Vốn chủ sở hữu 94,731,174,453 95,675,728,235
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,860,000,000 45,860,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,860,000,000 45,860,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,077,383,636 24,077,383,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,881,171,954 2,999,281,729
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,232,642,980
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,359,246,008 4,919,661,052
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,796,304,250 4,750,714,763
- LNST chưa phân phối kỳ này 562,941,758 168,946,290
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,320,729,875 17,819,401,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 323,823,687,585 334,183,235,723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.