MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,520,239,747 304,520,239,747 299,169,903,261 299,169,903,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,899,425,036 17,899,425,036 3,439,066,277 3,439,066,277
1. Tiền 13,606,145,413 13,606,145,413 3,439,066,277 3,439,066,277
2. Các khoản tương đương tiền 4,293,279,623 4,293,279,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,057,054,362 7,057,054,362
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,893,411,538 168,893,411,538 170,652,802,088 170,652,802,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,977,165,079 162,977,165,079 150,149,463,991 150,149,463,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,007,629,033 2,007,629,033 1,439,310,725 1,439,310,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,775,710,691 4,775,710,691 20,532,200,095 20,532,200,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -867,093,265 -867,093,265 -1,468,172,723 -1,468,172,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,149,221,911 36,149,221,911 37,127,882,167 37,127,882,167
1. Hàng tồn kho 36,149,221,911 36,149,221,911 37,127,882,167 37,127,882,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,578,181,262 81,578,181,262 80,893,098,367 80,893,098,367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 188,470,074 188,470,074 106,578,830 106,578,830
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,365,523,927 1,365,523,927 1,348,733,744 1,348,733,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 80,024,187,261 80,024,187,261 79,437,785,793 79,437,785,793
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,021,827,510 27,021,827,510 24,574,706,004 24,574,706,004
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,012,647,094 18,012,647,094 17,812,386,508 17,812,386,508
1. Tài sản cố định hữu hình 18,012,647,094 18,012,647,094 17,812,386,508 17,812,386,508
- Nguyên giá 30,701,051,934 30,701,051,934 32,382,317,188 32,382,317,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,688,404,840 -12,688,404,840 -14,569,930,680 -14,569,930,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,078,000,000 1,078,000,000 1,078,000,000 1,078,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,675,000,000 1,675,000,000 1,675,000,000 1,675,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -597,000,000 -597,000,000 -597,000,000 -597,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,588,995,230 2,588,995,230 1,551,581,718 1,551,581,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,379,495,230 2,379,495,230 1,342,081,718 1,342,081,718
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331,542,067,257 331,542,067,257 323,744,609,265 323,744,609,265
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 229,276,556,345 229,276,556,345 229,673,385,896 229,673,385,896
I. Nợ ngắn hạn 228,858,156,345 228,858,156,345 229,673,385,896 229,673,385,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,113,816,358 10,113,816,358 19,166,458,809 19,166,458,809
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,004,629,789 3,004,629,789 4,305,321,827 4,305,321,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,758,799,729 28,758,799,729 27,430,843,322 27,430,843,322
4. Phải trả người lao động 401,725,010 401,725,010 613,605,083 613,605,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,512,645,081 59,512,645,081 65,846,886,992 65,846,886,992
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 318,925,003 318,925,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 418,400,000 418,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 418,400,000 418,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,411,942,176 83,411,942,176 76,788,260,807 76,788,260,807
I. Vốn chủ sở hữu 83,411,942,176 83,411,942,176 76,788,260,807 76,788,260,807
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,860,000,000 45,860,000,000 45,860,000,000 45,860,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,077,383,636 24,077,383,636 24,077,383,636 24,077,383,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,881,171,954 1,881,171,954 1,881,171,954 1,881,171,954
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,671,062,460 10,671,062,460 3,737,062,236 3,737,062,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331,542,067,257 331,542,067,257 323,744,609,265 323,744,609,265
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.