MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,598,949,562 352,971,299,229 518,700,990,361 831,794,004,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 390,189,250 110,000 622,145,094
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,598,949,562 352,581,109,979 518,700,880,361 831,171,859,711
4. Giá vốn hàng bán 124,424,007,311 329,851,097,180 466,250,795,078 773,602,109,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,174,942,251 22,730,012,799 52,450,085,283 57,569,749,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,087,757,247 1,212,066,083 1,129,973,568 1,228,336,158
7. Chi phí tài chính 6,480,889,840 1,855,422,158 8,449,983,995 12,612,307,549
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,075,393,436 495,228,569 7,025,766,269 6,976,706,992
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,485,892,797 6,701,887,182 18,713,904,015 7,670,404,853
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,672,058,984 13,632,294,922 19,549,659,620 17,899,762,678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,623,857,877 1,752,474,620 6,866,511,221 20,615,611,037
12. Thu nhập khác 76,253,233 7,016,180,497 218,157,955 380,145,004
13. Chi phí khác 843,834,829 5,339,427,846 1,895,098,434 1,421,616,883
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -767,581,596 1,676,752,651 -1,676,940,479 -1,041,471,879
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,856,276,281 3,429,227,271 5,189,570,742 19,574,139,158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 291,343,245 936,563,267 544,642,581 3,556,979,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,564,933,036 2,492,664,004 4,644,928,161 16,017,159,928
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,597,886,591 2,575,324,880 2,967,185,973 17,312,158,345
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -32,953,555 -82,660,876 1,677,742,188 -1,294,998,417
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.