MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 459,746,034,999 509,003,080,212 456,555,361,084 150,598,949,562
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -287,156,056 59,323,400 1,208,992,472
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 460,033,191,055 508,943,756,812 455,346,368,612 150,598,949,562
4. Giá vốn hàng bán 414,791,652,583 467,484,978,231 406,636,654,565 124,424,007,311
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,241,538,472 41,458,778,581 48,709,714,047 26,174,942,251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,579,497,961 1,153,088,218 1,560,296,408 1,087,757,247
7. Chi phí tài chính 11,323,975,296 8,292,269,552 7,555,087,542 6,480,889,840
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,244,020,629 7,800,204,282 5,086,315,567 6,075,393,436
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,013,884,372 12,521,989,891 14,049,654,437 10,485,892,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,846,583,442 13,842,272,730 15,427,554,160 7,672,058,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,636,593,323 7,955,334,626 13,237,714,316 2,623,857,877
12. Thu nhập khác -97,107,720 165,191,113 295,229,416 76,253,233
13. Chi phí khác 1,509,669,590 -82,818,275 3,559,801,952 843,834,829
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,606,777,310 248,009,388 -3,264,572,536 -767,581,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,029,816,013 8,203,344,014 9,973,141,780 1,856,276,281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,593,578,752 683,051,488 2,805,040,183 291,343,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,270,528,858 87,168,766 -87,168,766
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,706,766,119 7,433,123,760 7,255,270,363 1,564,933,036
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,937,900,599 7,087,159,153 7,480,802,169 1,597,886,591
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,231,134,480 345,964,607 -225,531,806 -32,953,555
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.