1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
459,746,034,999 |
509,003,080,212 |
456,555,361,084 |
150,598,949,562 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-287,156,056 |
59,323,400 |
1,208,992,472 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
460,033,191,055 |
508,943,756,812 |
455,346,368,612 |
150,598,949,562 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
414,791,652,583 |
467,484,978,231 |
406,636,654,565 |
124,424,007,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,241,538,472 |
41,458,778,581 |
48,709,714,047 |
26,174,942,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,579,497,961 |
1,153,088,218 |
1,560,296,408 |
1,087,757,247 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,323,975,296 |
8,292,269,552 |
7,555,087,542 |
6,480,889,840 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,244,020,629 |
7,800,204,282 |
5,086,315,567 |
6,075,393,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,013,884,372 |
12,521,989,891 |
14,049,654,437 |
10,485,892,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,846,583,442 |
13,842,272,730 |
15,427,554,160 |
7,672,058,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,636,593,323 |
7,955,334,626 |
13,237,714,316 |
2,623,857,877 |
|
12. Thu nhập khác |
-97,107,720 |
165,191,113 |
295,229,416 |
76,253,233 |
|
13. Chi phí khác |
1,509,669,590 |
-82,818,275 |
3,559,801,952 |
843,834,829 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,606,777,310 |
248,009,388 |
-3,264,572,536 |
-767,581,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,029,816,013 |
8,203,344,014 |
9,973,141,780 |
1,856,276,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,593,578,752 |
683,051,488 |
2,805,040,183 |
291,343,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,270,528,858 |
87,168,766 |
-87,168,766 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,706,766,119 |
7,433,123,760 |
7,255,270,363 |
1,564,933,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,937,900,599 |
7,087,159,153 |
7,480,802,169 |
1,597,886,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,231,134,480 |
345,964,607 |
-225,531,806 |
-32,953,555 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|