MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 213,818,139,169 261,723,806,452 306,013,781,860 486,022,433,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 235,520,000 -203,520,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 213,818,139,169 261,723,806,452 305,778,261,860 486,225,953,533
4. Giá vốn hàng bán 176,491,440,651 226,410,075,937 275,677,501,952 454,692,316,849
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,326,698,518 35,313,730,515 30,100,759,908 31,533,636,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,557,678,994 1,832,926,558 1,392,126,765 806,223,176
7. Chi phí tài chính 8,920,729,233 12,398,995,581 13,436,049,625 13,445,089,642
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,856,184,549 11,786,958,259 13,432,951,925 12,928,121,242
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -59,798,534 -6,216,144 -65,920,000 142,281,445
9. Chi phí bán hàng 5,004,779,600 7,559,318,747 5,278,892,000 12,385,167,733
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,998,427,660 16,904,010,214 9,819,443,116 15,409,126,265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,900,642,485 278,116,387 2,892,581,932 -8,757,242,335
12. Thu nhập khác 1,508,509,660 7,197,357,364 324,308,551 113,820,984
13. Chi phí khác 978,129,830 4,848,129,729 1,550,590,103 4,021,177,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 530,379,830 2,349,227,635 -1,226,281,552 -3,907,356,841
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,431,022,315 2,627,344,022 1,666,300,380 -12,664,599,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,271,139,567 2,302,322,587 249,322,942 1,309,871,204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 121,474,802 886,517,369 -12,457,820
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,159,882,748 203,546,633 530,460,069 -13,962,012,560
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,381,205,299 2,065,294,949 2,995,206,783 -12,739,362,835
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -221,322,551 -1,861,748,316 -2,464,746,714 -1,222,649,725
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.