TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
942,266,949,122 |
1,376,886,375,005 |
986,767,899,232 |
849,725,625,562 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,949,770,092 |
23,824,224,617 |
44,637,749,000 |
26,791,384,559 |
|
1. Tiền |
39,544,847,041 |
15,405,783,370 |
37,125,216,062 |
13,277,141,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,404,923,051 |
8,418,441,247 |
7,512,532,938 |
13,514,242,564 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,092,000,000 |
3,114,618,192 |
1,004,196,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1,004,196,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,092,000,000 |
3,114,618,192 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,616,520,309 |
326,206,560,317 |
284,687,456,201 |
273,451,553,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,179,776,958 |
252,374,893,806 |
170,007,859,130 |
111,266,159,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,564,555,275 |
65,170,409,174 |
129,397,246,524 |
160,901,051,367 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
22,257,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,216,462,502 |
17,748,531,763 |
18,057,663,898 |
34,097,921,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,344,274,426 |
-31,344,274,426 |
-32,775,313,351 |
-32,813,578,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
548,458,828,336 |
1,010,777,322,088 |
641,520,013,789 |
516,497,689,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
561,736,382,289 |
1,025,044,859,024 |
647,350,614,951 |
522,328,290,809 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,277,553,953 |
-14,267,536,936 |
-5,830,601,162 |
-5,830,601,162 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,241,830,385 |
12,986,267,983 |
12,808,062,050 |
31,980,801,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,802,539,625 |
10,027,896,737 |
7,540,052,239 |
27,418,743,270 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
430,044,959 |
2,949,169,903 |
5,256,549,235 |
4,550,115,677 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,245,801 |
9,201,343 |
11,460,576 |
11,942,624 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,596,128,226,307 |
1,538,536,125,852 |
1,579,007,805,240 |
1,547,418,639,596 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
|
22,952,943,201 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,500,000 |
22,500,000 |
22,975,443,201 |
22,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,185,871,492,825 |
1,111,965,957,983 |
1,115,070,445,847 |
1,105,187,802,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,138,459,072,433 |
1,065,059,397,094 |
1,066,597,833,836 |
1,057,285,867,930 |
|
- Nguyên giá |
2,964,015,178,433 |
2,964,987,756,098 |
2,982,425,920,621 |
2,989,708,449,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,825,556,106,000 |
-1,899,928,359,004 |
-1,915,828,086,785 |
-1,932,422,581,265 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,412,420,392 |
46,906,560,889 |
48,472,612,011 |
47,901,934,820 |
|
- Nguyên giá |
59,302,089,890 |
59,302,089,890 |
52,258,456,172 |
52,258,456,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,889,669,498 |
-12,395,529,001 |
-3,785,844,161 |
-4,356,521,352 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
323,426,748,481 |
338,420,093,281 |
354,251,561,243 |
355,485,139,583 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
323,426,748,481 |
338,420,093,281 |
354,251,561,243 |
355,485,139,583 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,251,145,800 |
36,251,145,800 |
36,251,145,800 |
36,251,145,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,578,839,201 |
51,898,928,788 |
50,481,709,149 |
50,494,551,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,456,801,665 |
51,776,891,252 |
47,060,331,024 |
47,073,173,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
122,037,536 |
122,037,536 |
3,421,378,125 |
3,421,378,125 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,538,395,175,429 |
2,915,422,500,857 |
2,565,775,704,472 |
2,397,144,265,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
933,037,549,460 |
1,299,311,284,101 |
929,496,044,192 |
755,879,412,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
893,401,242,232 |
1,236,816,978,470 |
867,563,715,169 |
681,034,668,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,223,425,064 |
240,080,865,187 |
107,025,025,899 |
62,034,120,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
118,538,846,404 |
163,766,800,756 |
39,194,591,834 |
52,326,374,008 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,275,530,279 |
7,870,624,243 |
26,341,492,664 |
26,272,952,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,515,447,196 |
27,246,173,061 |
21,597,656,649 |
10,762,053,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,876,767,447 |
99,742,299,578 |
51,456,259,609 |
36,464,943,659 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,594,276,978 |
79,015,099,552 |
35,282,483,040 |
15,870,438,185 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
522,943,742,364 |
613,829,547,009 |
582,451,382,208 |
473,307,304,565 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,433,206,500 |
5,265,569,084 |
4,214,823,266 |
3,996,482,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,636,307,228 |
62,494,305,631 |
61,932,329,023 |
74,844,743,820 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
-37,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,574,946,150 |
26,994,921,161 |
26,994,921,161 |
40,469,312,566 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
29,726,361,078 |
29,164,384,470 |
28,602,407,862 |
28,040,431,254 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,605,357,625,969 |
1,616,111,216,756 |
1,636,279,660,280 |
1,641,264,852,747 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,576,532,845,929 |
1,585,401,282,671 |
1,607,153,428,017 |
1,613,908,443,339 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
595,170,023,237 |
595,170,023,237 |
595,170,023,237 |
595,170,023,237 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,482,128,889 |
69,842,683,426 |
92,992,385,314 |
100,032,373,690 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
91,991,550,847 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
8,040,822,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,425,361,002 |
28,933,243,207 |
27,535,686,665 |
27,250,713,611 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
28,824,780,040 |
30,709,934,085 |
29,126,232,263 |
27,356,409,408 |
|
1. Nguồn kinh phí |
8,760,551,359 |
8,868,269,144 |
8,071,296,223 |
7,100,154,287 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
20,064,228,681 |
21,841,664,941 |
21,054,936,040 |
20,256,255,121 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,538,395,175,429 |
2,915,422,500,857 |
2,565,775,704,472 |
2,397,144,265,158 |
|