MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,203,231,746,873 1,240,099,734,435 913,463,093,891 1,111,922,073,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186,069,285,058 14,656,833,641 30,683,081,724 13,109,600,697
1. Tiền 177,354,285,058 14,656,833,641 17,683,081,724 13,109,600,697
2. Các khoản tương đương tiền 8,715,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,595,000,000 10,425,000,000 9,217,706,850 6,865,446,576
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,595,000,000 10,425,000,000 9,217,706,850 6,865,446,576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 391,302,977,731 608,278,618,572 469,261,899,120 272,122,453,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,401,335,766 156,448,596,142 148,602,071,748 155,183,540,942
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 261,309,809,728 307,612,450,531 207,433,362,171 29,916,020,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 76,496,755,176 80,873,267,981 77,962,082,864 49,855,484,893
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,113,747,625 86,800,204,045 59,031,592,844 60,934,617,923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,018,670,564 -23,455,900,127 -23,767,210,507 -23,767,210,507
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 534,118,499,415 583,639,550,300 350,294,792,494 806,206,401,275
1. Hàng tồn kho 536,690,352,973 592,441,232,454 358,509,272,844 808,754,628,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,571,853,558 -8,801,682,154 -8,214,480,350 -2,548,226,755
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,145,984,669 23,099,731,922 54,005,613,703 13,618,171,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,145,984,669 16,599,137,727 48,150,899,199 12,792,355,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,432,548,968 5,832,734,676 803,836,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,979,828 21,979,828 21,979,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 46,065,399
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,482,850,860,973 1,473,696,135,610 1,464,891,987,320 1,400,906,042,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,210,449,081 14,471,602,681 1,979,891,635 1,979,891,635
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,232,949,081 14,494,102,681 2,002,391,635 2,002,391,635
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -22,500,000 -22,500,000 -22,500,000 -22,500,000
II.Tài sản cố định 1,300,772,960,895 1,270,354,682,440 1,248,683,482,439 1,159,671,952,163
1. Tài sản cố định hữu hình 1,263,876,952,375 1,233,827,389,256 1,212,279,094,367 1,123,390,469,203
- Nguyên giá 2,897,059,387,202 2,966,612,589,168 2,974,886,178,988 2,974,715,091,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,633,182,434,827 -1,732,785,199,912 -1,762,607,084,621 -1,851,324,621,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,896,008,520 36,527,293,184 36,404,388,072 36,281,482,960
- Nguyên giá 47,903,559,576 47,903,559,576 47,903,559,576 47,903,559,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,007,551,056 -11,376,266,392 -11,499,171,504 -11,622,076,616
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,462,648,308 99,452,016,232 127,686,676,742 153,071,461,148
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,462,648,308 99,452,016,232 127,686,676,742 153,071,461,148
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,773,373,529 30,773,468,207 30,849,829,652 31,322,530,060
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,322,227,729 15,322,322,407 15,398,683,852 15,628,862,420
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,451,145,800 15,251,145,800 15,251,145,800 15,493,667,640
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 58,631,429,160 58,644,366,050 55,692,106,852 54,860,207,259
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,124,770,558 54,902,750,015 52,036,080,366 50,424,417,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,506,658,602 3,741,616,035 3,656,026,486 4,435,790,057
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,686,082,607,846 2,713,795,870,045 2,378,355,081,211 2,512,828,116,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,065,861,384,657 1,144,417,877,977 835,861,235,803 1,013,664,916,293
I. Nợ ngắn hạn 980,992,175,834 1,068,374,202,779 762,191,756,385 941,650,548,542
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,189,955,179 97,324,503,634 61,679,365,250 188,122,494,501
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,029,364,613 38,479,435,127 43,901,764,245 60,719,998,142
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,060,789,169 30,642,435,975 1,882,023,925 5,776,716,242
4. Phải trả người lao động 6,499,937,343 10,802,244,364 5,537,440,086 10,752,935,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,164,121,664 48,052,254,997 14,230,560,204 53,460,177,474
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,043,119,010 49,237,902,684 9,387,143,215 70,368,329,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 815,981,478,359 756,926,574,472 586,483,090,609 514,366,749,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,023,410,497 36,908,851,526 39,090,368,851 38,083,147,742
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,869,208,823 76,043,675,198 73,669,479,418 72,014,367,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 566,154,578
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,190,855,983 11,049,169,926 11,049,169,926 11,049,169,926
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,974,550,000 6,791,654,167 5,833,316,667 4,874,979,168
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 65,137,648,262 58,202,851,105 56,786,992,825 56,090,218,657
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,620,221,223,189 1,569,377,992,068 1,542,493,845,408 1,499,163,199,956
I. Vốn chủ sở hữu 1,584,497,468,898 1,536,466,451,676 1,513,621,530,545 1,471,994,611,622
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 180,176,411,784 180,176,411,784 180,176,411,784 180,176,411,784
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -32,871,691,000 -32,871,691,000 -32,871,691,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 590,115,782,416 590,115,782,416 592,973,408,848 592,973,408,850
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 111,585,743 60,219,882 60,219,882 60,219,882
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,384,697,850 65,564,712,243 51,301,914,048 10,183,933,001
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,566,097,316 2,995,206,782 -9,744,156,052 -304,613,985
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,818,600,534 62,569,505,461 61,046,070,100 10,488,546,986
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,708,991,105 33,421,016,351 21,981,266,983 21,472,329,105
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 35,723,754,291 32,911,540,392 28,872,314,863 27,168,588,334
1. Nguồn kinh phí 8,601,054,247 5,544,336,155 2,158,837,155 1,108,837,155
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 27,122,700,044 27,367,204,237 26,713,477,708 26,059,751,179
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,686,082,607,846 2,713,795,870,045 2,378,355,081,211 2,512,828,116,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.