TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
939,938,150,693 |
1,203,231,746,873 |
1,240,099,734,435 |
913,463,093,891 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,778,682,220 |
186,069,285,058 |
14,656,833,641 |
30,683,081,724 |
|
1. Tiền |
84,256,148,120 |
177,354,285,058 |
14,656,833,641 |
17,683,081,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,522,534,100 |
8,715,000,000 |
|
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,095,000,000 |
46,595,000,000 |
10,425,000,000 |
9,217,706,850 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,095,000,000 |
46,595,000,000 |
10,425,000,000 |
9,217,706,850 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
398,372,954,192 |
391,302,977,731 |
608,278,618,572 |
469,261,899,120 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,317,473,903 |
54,401,335,766 |
156,448,596,142 |
148,602,071,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
257,043,164,448 |
261,309,809,728 |
307,612,450,531 |
207,433,362,171 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,242,425,735 |
76,496,755,176 |
80,873,267,981 |
77,962,082,864 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,834,071,670 |
22,113,747,625 |
86,800,204,045 |
59,031,592,844 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,064,181,564 |
-23,018,670,564 |
-23,455,900,127 |
-23,767,210,507 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
410,371,358,890 |
534,118,499,415 |
583,639,550,300 |
350,294,792,494 |
|
1. Hàng tồn kho |
413,699,312,204 |
536,690,352,973 |
592,441,232,454 |
358,509,272,844 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,327,953,314 |
-2,571,853,558 |
-8,801,682,154 |
-8,214,480,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,320,155,391 |
45,145,984,669 |
23,099,731,922 |
54,005,613,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,065,019,715 |
45,145,984,669 |
16,599,137,727 |
48,150,899,199 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
255,135,676 |
|
6,432,548,968 |
5,832,734,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
21,979,828 |
21,979,828 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
46,065,399 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,511,440,204,045 |
1,482,850,860,973 |
1,473,696,135,610 |
1,464,891,987,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,936,979,236 |
16,210,449,081 |
14,471,602,681 |
1,979,891,635 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,815,401,544 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,144,077,692 |
16,232,949,081 |
14,494,102,681 |
2,002,391,635 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,341,617,084,784 |
1,300,772,960,895 |
1,270,354,682,440 |
1,248,683,482,439 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,304,596,773,322 |
1,263,876,952,375 |
1,233,827,389,256 |
1,212,279,094,367 |
|
- Nguyên giá |
3,029,318,420,915 |
2,897,059,387,202 |
2,966,612,589,168 |
2,974,886,178,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,724,721,647,593 |
-1,633,182,434,827 |
-1,732,785,199,912 |
-1,762,607,084,621 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,020,311,462 |
36,896,008,520 |
36,527,293,184 |
36,404,388,072 |
|
- Nguyên giá |
47,903,559,576 |
47,903,559,576 |
47,903,559,576 |
47,903,559,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,883,248,114 |
-11,007,551,056 |
-11,376,266,392 |
-11,499,171,504 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,541,352,352 |
76,462,648,308 |
99,452,016,232 |
127,686,676,742 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,541,352,352 |
76,462,648,308 |
99,452,016,232 |
127,686,676,742 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,982,951,273 |
30,773,373,529 |
30,773,468,207 |
30,849,829,652 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,731,805,473 |
15,322,227,729 |
15,322,322,407 |
15,398,683,852 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,251,145,800 |
15,451,145,800 |
15,251,145,800 |
15,251,145,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,361,836,400 |
58,631,429,160 |
58,644,366,050 |
55,692,106,852 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,083,702,996 |
54,124,770,558 |
54,902,750,015 |
52,036,080,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,278,133,404 |
4,506,658,602 |
3,741,616,035 |
3,656,026,486 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,451,378,354,738 |
2,686,082,607,846 |
2,713,795,870,045 |
2,378,355,081,211 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
823,007,014,670 |
1,065,861,384,657 |
1,144,417,877,977 |
835,861,235,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
740,350,103,197 |
980,992,175,834 |
1,068,374,202,779 |
762,191,756,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,582,270,372 |
74,189,955,179 |
97,324,503,634 |
61,679,365,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,614,299,527 |
4,029,364,613 |
38,479,435,127 |
43,901,764,245 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,574,429,842 |
4,060,789,169 |
30,642,435,975 |
1,882,023,925 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,967,665,272 |
6,499,937,343 |
10,802,244,364 |
5,537,440,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,771,495,581 |
20,164,121,664 |
48,052,254,997 |
14,230,560,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,262,828,133 |
15,043,119,010 |
49,237,902,684 |
9,387,143,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
632,143,797,028 |
815,981,478,359 |
756,926,574,472 |
586,483,090,609 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,433,317,442 |
41,023,410,497 |
36,908,851,526 |
39,090,368,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
82,656,911,473 |
84,869,208,823 |
76,043,675,198 |
73,669,479,418 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
283,077,298 |
566,154,578 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,332,542,040 |
10,190,855,983 |
11,049,169,926 |
11,049,169,926 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,720,000,000 |
8,974,550,000 |
6,791,654,167 |
5,833,316,667 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
68,321,292,135 |
65,137,648,262 |
58,202,851,105 |
56,786,992,825 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,628,371,340,068 |
1,620,221,223,189 |
1,569,377,992,068 |
1,542,493,845,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,600,440,582,903 |
1,584,497,468,898 |
1,536,466,451,676 |
1,513,621,530,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
180,176,411,784 |
180,176,411,784 |
180,176,411,784 |
180,176,411,784 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-32,871,691,000 |
-32,871,691,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
578,116,732,076 |
590,115,782,416 |
590,115,782,416 |
592,973,408,848 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,719,882 |
111,585,743 |
60,219,882 |
60,219,882 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,859,831,239 |
82,384,697,850 |
65,564,712,243 |
51,301,914,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,279,479,816 |
14,566,097,316 |
2,995,206,782 |
-9,744,156,052 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,580,351,423 |
67,818,600,534 |
62,569,505,461 |
61,046,070,100 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,159,887,922 |
31,708,991,105 |
33,421,016,351 |
21,981,266,983 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
27,930,757,165 |
35,723,754,291 |
32,911,540,392 |
28,872,314,863 |
|
1. Nguồn kinh phí |
170,517,653 |
8,601,054,247 |
5,544,336,155 |
2,158,837,155 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
27,760,239,512 |
27,122,700,044 |
27,367,204,237 |
26,713,477,708 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,451,378,354,738 |
2,686,082,607,846 |
2,713,795,870,045 |
2,378,355,081,211 |
|