MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,365,156,505,651 3,867,316,302,690 2,682,058,850,403 2,645,698,110,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,479,647,907 23,097,844,326 16,601,115,461 13,265,297,938
1. Tiền 1,979,647,907 3,097,844,326 3,101,115,461 765,297,938
2. Các khoản tương đương tiền 24,500,000,000 20,000,000,000 13,500,000,000 12,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,335,134,915,421 2,824,458,559,189 1,609,329,823,992 1,554,298,110,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,613,546,759 1,289,080,868 714,175,641 616,412,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,000,000 145,475,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,063,915,928,455 1,143,915,928,455 973,915,928,455 1,031,210,640,783
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,269,803,253,207 1,679,451,362,866 634,792,532,896 522,523,394,669
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -197,813,000 -197,813,000 -197,813,000 -197,813,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 960,806,372,333 976,971,576,502 1,013,310,404,808 1,035,162,779,337
1. Hàng tồn kho 960,806,372,333 976,971,576,502 1,013,310,404,808 1,035,162,779,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,735,569,990 42,788,322,673 42,817,506,142 42,971,923,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,375,000 550,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,734,194,990 42,787,772,673 42,817,506,142 42,971,923,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 558,583,266,529 216,162,295,444 218,071,426,883 219,418,255,934
I. Các khoản phải thu dài hạn 392,300,161,122 48,629,500,000 48,629,500,000 48,629,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 392,300,161,122 48,629,500,000 48,629,500,000 48,629,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 952,496,506 906,583,723 860,670,940 814,758,157
1. Tài sản cố định hữu hình 907,994,291 868,281,508 828,568,725 788,855,942
- Nguyên giá 1,661,705,751 1,661,705,751 1,661,705,751 1,661,705,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -753,711,460 -793,424,243 -833,137,026 -872,849,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,502,215 38,302,215 32,102,215 25,902,215
- Nguyên giá 282,383,660 282,383,660 282,383,660 282,383,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,881,445 -244,081,445 -250,281,445 -256,481,445
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,817,008,259 98,463,738,130 98,932,682,830 99,742,134,295
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,817,008,259 98,463,738,130 98,932,682,830 99,742,134,295
V. Đầu tư tài chính dài hạn 510,300,000 510,300,000 510,300,000 441,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,510,300,000 3,510,300,000 3,510,300,000 3,510,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,069,300,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,003,300,642 67,652,173,591 69,138,273,113 69,790,863,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,350,238,042 66,999,110,991 68,485,210,513 69,123,940,882
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 653,062,600 653,062,600 653,062,600 666,922,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,923,739,772,180 4,083,478,598,134 2,900,130,277,286 2,865,116,366,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,896,667,314,793 3,052,074,025,033 1,864,171,970,911 1,821,638,402,089
I. Nợ ngắn hạn 2,518,319,314,793 2,663,054,025,033 1,464,479,970,911 1,291,398,402,089
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,165,782,051 4,150,472,659 4,124,944,096 4,044,944,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 369,013,744 1,373,862,646 3,557,698,623 92,414,930
4. Phải trả người lao động 56,000,000 18,567,000 1,404,736,260 16,172,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,884,418,958 82,178,082,190 2,692,979,452 14,523,767,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 582,573,065,118 646,147,117,616 233,687,469,558 116,932,839,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,871,963,497,327 1,928,878,385,327 1,216,878,385,327 1,154,576,012,403
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 307,537,595 307,537,595 2,133,757,595 1,212,251,294
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 378,348,000,000 389,020,000,000 399,692,000,000 530,240,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 378,348,000,000 389,020,000,000 399,692,000,000 240,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 530,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,027,072,457,387 1,031,404,573,101 1,035,958,306,375 1,043,477,964,654
I. Vốn chủ sở hữu 1,027,072,457,387 1,031,404,573,101 1,035,958,306,375 1,043,477,964,654
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,565,519,629 1,565,519,629 1,565,519,629 1,565,519,629
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,506,937,758 129,839,053,472 134,392,786,746 141,912,445,025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 468,551,443 4,800,667,157 11,754,400,431 7,563,111,376
- LNST chưa phân phối kỳ này 125,038,386,315 125,038,386,315 122,638,386,315 134,349,333,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,923,739,772,180 4,083,478,598,134 2,900,130,277,286 2,865,116,366,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.