TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,365,156,505,651 |
3,867,316,302,690 |
2,682,058,850,403 |
2,645,698,110,809 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,479,647,907 |
23,097,844,326 |
16,601,115,461 |
13,265,297,938 |
|
1. Tiền |
1,979,647,907 |
3,097,844,326 |
3,101,115,461 |
765,297,938 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,500,000,000 |
20,000,000,000 |
13,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,335,134,915,421 |
2,824,458,559,189 |
1,609,329,823,992 |
1,554,298,110,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,613,546,759 |
1,289,080,868 |
714,175,641 |
616,412,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
105,000,000 |
145,475,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,063,915,928,455 |
1,143,915,928,455 |
973,915,928,455 |
1,031,210,640,783 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,269,803,253,207 |
1,679,451,362,866 |
634,792,532,896 |
522,523,394,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-197,813,000 |
-197,813,000 |
-197,813,000 |
-197,813,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
960,806,372,333 |
976,971,576,502 |
1,013,310,404,808 |
1,035,162,779,337 |
|
1. Hàng tồn kho |
960,806,372,333 |
976,971,576,502 |
1,013,310,404,808 |
1,035,162,779,337 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,735,569,990 |
42,788,322,673 |
42,817,506,142 |
42,971,923,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,375,000 |
550,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,734,194,990 |
42,787,772,673 |
42,817,506,142 |
42,971,923,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
558,583,266,529 |
216,162,295,444 |
218,071,426,883 |
219,418,255,934 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
392,300,161,122 |
48,629,500,000 |
48,629,500,000 |
48,629,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
392,300,161,122 |
48,629,500,000 |
48,629,500,000 |
48,629,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
952,496,506 |
906,583,723 |
860,670,940 |
814,758,157 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
907,994,291 |
868,281,508 |
828,568,725 |
788,855,942 |
|
- Nguyên giá |
1,661,705,751 |
1,661,705,751 |
1,661,705,751 |
1,661,705,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,711,460 |
-793,424,243 |
-833,137,026 |
-872,849,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,502,215 |
38,302,215 |
32,102,215 |
25,902,215 |
|
- Nguyên giá |
282,383,660 |
282,383,660 |
282,383,660 |
282,383,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,881,445 |
-244,081,445 |
-250,281,445 |
-256,481,445 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
97,817,008,259 |
98,463,738,130 |
98,932,682,830 |
99,742,134,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
97,817,008,259 |
98,463,738,130 |
98,932,682,830 |
99,742,134,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
510,300,000 |
510,300,000 |
510,300,000 |
441,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,510,300,000 |
3,510,300,000 |
3,510,300,000 |
3,510,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,069,300,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,003,300,642 |
67,652,173,591 |
69,138,273,113 |
69,790,863,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,350,238,042 |
66,999,110,991 |
68,485,210,513 |
69,123,940,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
653,062,600 |
653,062,600 |
653,062,600 |
666,922,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,923,739,772,180 |
4,083,478,598,134 |
2,900,130,277,286 |
2,865,116,366,743 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,896,667,314,793 |
3,052,074,025,033 |
1,864,171,970,911 |
1,821,638,402,089 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,518,319,314,793 |
2,663,054,025,033 |
1,464,479,970,911 |
1,291,398,402,089 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,165,782,051 |
4,150,472,659 |
4,124,944,096 |
4,044,944,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
369,013,744 |
1,373,862,646 |
3,557,698,623 |
92,414,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
56,000,000 |
18,567,000 |
1,404,736,260 |
16,172,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,884,418,958 |
82,178,082,190 |
2,692,979,452 |
14,523,767,123 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
582,573,065,118 |
646,147,117,616 |
233,687,469,558 |
116,932,839,993 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,871,963,497,327 |
1,928,878,385,327 |
1,216,878,385,327 |
1,154,576,012,403 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
307,537,595 |
307,537,595 |
2,133,757,595 |
1,212,251,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
378,348,000,000 |
389,020,000,000 |
399,692,000,000 |
530,240,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
378,348,000,000 |
389,020,000,000 |
399,692,000,000 |
240,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
530,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,027,072,457,387 |
1,031,404,573,101 |
1,035,958,306,375 |
1,043,477,964,654 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,027,072,457,387 |
1,031,404,573,101 |
1,035,958,306,375 |
1,043,477,964,654 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,565,519,629 |
1,565,519,629 |
1,565,519,629 |
1,565,519,629 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,506,937,758 |
129,839,053,472 |
134,392,786,746 |
141,912,445,025 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
468,551,443 |
4,800,667,157 |
11,754,400,431 |
7,563,111,376 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
125,038,386,315 |
125,038,386,315 |
122,638,386,315 |
134,349,333,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,923,739,772,180 |
4,083,478,598,134 |
2,900,130,277,286 |
2,865,116,366,743 |
|