1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
123,738,327,130 |
122,703,631,338 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
123,738,327,130 |
122,703,631,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
110,652,830,908 |
102,503,868,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
13,085,496,222 |
20,199,762,609 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,746,639 |
22,526,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
334,504,808 |
819,486,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
334,504,808 |
819,486,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,509,521,107 |
552,516,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,461,525,470 |
5,121,935,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
4,781,691,476 |
13,728,351,319 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
69,239,516 |
43,019,191 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
7,407,194 |
61,043,591 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
61,832,322 |
-18,024,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
4,843,523,798 |
13,710,326,919 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
213,013,267 |
965,007,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,630,510,531 |
12,745,319,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,630,510,531 |
12,745,319,260 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
579 |
1,593 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
579 |
1,593 |
|