1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,996,890,195 |
12,721,874,153 |
57,681,312,056 |
11,155,259,123 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,996,890,195 |
12,721,874,153 |
57,681,312,056 |
11,155,259,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,280,521,959 |
12,535,857,208 |
56,376,740,701 |
32,168,795,450 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,283,631,764 |
186,016,945 |
1,304,571,355 |
-21,013,536,327 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,187,307 |
1,104,110 |
2,306,866 |
991,940 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,953,576,728 |
5,690,474,282 |
5,682,434,299 |
5,680,089,477 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,953,576,728 |
5,690,474,282 |
5,682,434,299 |
5,680,089,477 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,697,905,530 |
1,001,230,740 |
2,685,994,719 |
1,417,896,467 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,933,926,715 |
-6,504,583,967 |
-7,061,550,797 |
-28,110,530,331 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
8,700,300 |
|
|
13. Chi phí khác |
255,870,983 |
284,007,604 |
456,875,387 |
266,248,342 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-255,870,983 |
-284,007,604 |
-448,175,087 |
-266,248,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,189,797,698 |
-6,788,591,571 |
-7,509,725,884 |
-28,376,778,673 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,189,797,698 |
-6,788,591,571 |
-7,509,725,884 |
-28,376,778,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,189,797,698 |
-6,788,591,571 |
-7,509,725,884 |
-28,376,778,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|