1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,792,253,613 |
37,838,766,346 |
46,346,550,053 |
43,076,915,078 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,792,253,613 |
37,838,766,346 |
46,346,550,053 |
43,076,915,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,825,912,110 |
29,575,332,459 |
38,507,191,978 |
33,447,773,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,966,341,503 |
8,263,433,887 |
7,839,358,075 |
9,629,141,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,194,071 |
21,474,921 |
1,421,796 |
2,005,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,551,571,200 |
5,264,476,842 |
5,248,333,708 |
4,561,310,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,551,571,200 |
5,264,476,842 |
5,248,333,708 |
4,560,122,205 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,376,806,961 |
2,916,793,171 |
2,076,399,922 |
4,906,729,169 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,157,413 |
103,638,795 |
516,046,241 |
163,107,538 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
11,092,413 |
58,178,295 |
472,374,968 |
259,475,439 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,092,413 |
-58,178,295 |
-472,374,968 |
-259,475,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,065,000 |
45,460,500 |
43,671,273 |
-96,367,901 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,013,000 |
9,092,100 |
8,734,255 |
-19,273,580 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,052,000 |
36,368,400 |
34,937,018 |
-77,094,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,052,000 |
36,368,400 |
34,937,018 |
-77,094,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
07 |
07 |
-15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|