TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
294,101,294,713 |
300,446,996,396 |
305,813,372,314 |
281,577,915,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,334,776,964 |
1,073,409,724 |
4,207,870,445 |
142,973,182 |
|
1. Tiền |
3,334,776,964 |
1,073,409,724 |
4,207,870,445 |
142,973,182 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,211,153,703 |
107,245,604,043 |
110,106,507,677 |
101,332,229,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,664,510,770 |
94,576,476,874 |
98,280,641,407 |
97,388,707,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,610,830,277 |
2,723,250,559 |
2,061,364,412 |
1,163,803,234 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,062,693,585 |
10,072,757,539 |
9,891,382,787 |
9,968,303,347 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-11,436,737,949 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
|
IV. Hàng tồn kho |
183,555,364,046 |
192,125,340,170 |
191,498,994,192 |
180,102,712,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
183,555,364,046 |
192,125,340,170 |
191,498,994,192 |
180,102,712,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,642,459 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,642,459 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,144,743,675 |
55,867,726,375 |
54,599,710,175 |
53,343,524,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,608,211,175 |
54,331,193,875 |
53,063,177,675 |
51,795,448,075 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,608,211,175 |
54,331,193,875 |
53,063,177,675 |
51,795,448,075 |
|
- Nguyên giá |
166,924,107,841 |
166,924,107,841 |
158,572,406,022 |
158,572,406,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,315,896,666 |
-112,592,913,966 |
-105,509,228,347 |
-106,776,957,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,179,091,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,179,091,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,985,455 |
48,985,455 |
48,985,455 |
48,985,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,985,455 |
48,985,455 |
48,985,455 |
48,985,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
351,246,038,388 |
356,314,722,771 |
360,413,082,489 |
334,921,439,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
421,041,627,369 |
431,286,560,856 |
440,525,837,697 |
427,403,115,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
421,041,627,369 |
429,706,560,856 |
440,525,837,697 |
427,403,115,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,484,664,734 |
73,417,588,934 |
73,922,118,371 |
71,855,786,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
546,766,837 |
546,766,837 |
10,351,777,973 |
665,874,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
165,671,040 |
|
165,834,507 |
1,140,995,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,938,020,051 |
5,723,228,844 |
3,923,814,645 |
3,859,245,489 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,869,329,775 |
70,599,021,542 |
74,803,842,286 |
75,273,380,749 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,546,769,016 |
52,929,548,783 |
52,591,080,799 |
51,854,954,815 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
226,341,594,044 |
226,341,594,044 |
224,618,557,244 |
222,604,065,243 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,580,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,580,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-69,795,588,981 |
-74,971,838,085 |
-80,112,755,208 |
-92,481,675,529 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-69,795,588,981 |
-74,971,838,085 |
-80,112,755,208 |
-92,481,675,529 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-144,705,781,270 |
-149,882,030,374 |
-155,022,947,497 |
-167,391,867,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,600,201,201 |
-138,105,580,069 |
-16,917,367,428 |
-138,105,580,069 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-138,105,580,069 |
-11,776,450,305 |
-138,105,580,069 |
-29,286,287,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
351,246,038,388 |
356,314,722,771 |
360,413,082,489 |
334,921,439,828 |
|