TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,805,224,368 |
392,214,168,636 |
346,585,364,623 |
346,793,742,552 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,517,299,504 |
5,150,784,375 |
2,649,684,628 |
3,494,976,031 |
|
1. Tiền |
8,517,299,504 |
5,150,784,375 |
2,649,684,628 |
3,494,976,031 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
300,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
300,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
172,967,685,972 |
122,540,040,224 |
107,134,018,019 |
108,863,584,846 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,920,786,051 |
112,728,430,658 |
97,466,664,227 |
100,231,311,850 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,337,246,793 |
2,405,965,355 |
1,797,455,163 |
1,597,455,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,084,687,549 |
11,780,678,632 |
12,244,933,050 |
11,409,852,254 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
199,320,238,892 |
264,223,344,037 |
236,792,083,852 |
234,425,603,551 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,320,238,892 |
264,223,344,037 |
236,792,083,852 |
234,425,603,551 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,578,124 |
9,578,124 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
9,578,124 |
9,578,124 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,617,213,206 |
70,948,844,391 |
69,378,769,500 |
67,703,519,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,606,000,096 |
68,329,368,896 |
66,835,502,078 |
65,368,006,078 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,606,000,096 |
68,329,368,896 |
66,835,502,078 |
65,368,006,078 |
|
- Nguyên giá |
172,097,149,498 |
172,327,149,498 |
172,327,149,498 |
172,327,149,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,491,149,402 |
-103,997,780,602 |
-105,491,647,420 |
-106,959,143,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
691,243,636 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-691,243,636 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,823,666,065 |
1,431,928,450 |
1,055,720,377 |
847,966,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,823,666,065 |
1,431,928,450 |
1,055,720,377 |
847,966,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
453,422,437,574 |
463,163,013,027 |
415,964,134,123 |
414,497,261,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
385,816,025,185 |
400,209,078,742 |
401,185,992,887 |
414,908,918,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
385,816,025,185 |
400,209,078,742 |
401,185,992,887 |
414,908,918,149 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,734,831,533 |
81,931,694,514 |
77,106,995,062 |
78,435,559,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,120,701,628 |
5,864,452,578 |
10,945,816,223 |
8,507,145,483 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,150,289,914 |
8,152,988,148 |
6,406,142,253 |
7,120,935,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,322,440,682 |
18,683,204,840 |
12,579,164,150 |
11,573,637,781 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,019,230,750 |
954,293,364 |
|
340,896,663 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,828,770,832 |
55,638,061,344 |
65,163,491,245 |
79,946,358,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
232,490,947,974 |
228,835,572,082 |
228,835,572,082 |
228,835,572,082 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,606,412,389 |
62,953,934,285 |
14,778,141,236 |
-411,656,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,606,412,389 |
62,953,934,285 |
14,778,141,236 |
-411,656,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,303,779,900 |
-11,956,258,004 |
-60,132,051,053 |
-75,321,848,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,059,636,271 |
-6,771,692,065 |
-26,388,747,533 |
-41,578,545,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,244,143,629 |
-5,184,565,939 |
-33,743,303,520 |
-33,743,303,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
453,422,437,574 |
463,163,013,027 |
415,964,134,123 |
414,497,261,687 |
|