MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,805,224,368 392,214,168,636 346,585,364,623 346,793,742,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,517,299,504 5,150,784,375 2,649,684,628 3,494,976,031
1. Tiền 8,517,299,504 5,150,784,375 2,649,684,628 3,494,976,031
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 300,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,967,685,972 122,540,040,224 107,134,018,019 108,863,584,846
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,920,786,051 112,728,430,658 97,466,664,227 100,231,311,850
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,337,246,793 2,405,965,355 1,797,455,163 1,597,455,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,084,687,549 11,780,678,632 12,244,933,050 11,409,852,254
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,375,034,421 -4,375,034,421 -4,375,034,421 -4,375,034,421
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 199,320,238,892 264,223,344,037 236,792,083,852 234,425,603,551
1. Hàng tồn kho 199,320,238,892 264,223,344,037 236,792,083,852 234,425,603,551
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,578,124 9,578,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,578,124 9,578,124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,617,213,206 70,948,844,391 69,378,769,500 67,703,519,135
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,606,000,096 68,329,368,896 66,835,502,078 65,368,006,078
1. Tài sản cố định hữu hình 69,606,000,096 68,329,368,896 66,835,502,078 65,368,006,078
- Nguyên giá 172,097,149,498 172,327,149,498 172,327,149,498 172,327,149,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,491,149,402 -103,997,780,602 -105,491,647,420 -106,959,143,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 691,243,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -691,243,636
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,167,547,045 1,167,547,045 1,167,547,045 1,167,547,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,167,547,045 1,167,547,045 1,167,547,045 1,167,547,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000 20,000,000 320,000,000 320,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000 20,000,000 320,000,000 320,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,823,666,065 1,431,928,450 1,055,720,377 847,966,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,823,666,065 1,431,928,450 1,055,720,377 847,966,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 453,422,437,574 463,163,013,027 415,964,134,123 414,497,261,687
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 385,816,025,185 400,209,078,742 401,185,992,887 414,908,918,149
I. Nợ ngắn hạn 385,816,025,185 400,209,078,742 401,185,992,887 414,908,918,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,734,831,533 81,931,694,514 77,106,995,062 78,435,559,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,120,701,628 5,864,452,578 10,945,816,223 8,507,145,483
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,150,289,914 8,152,988,148 6,406,142,253 7,120,935,881
4. Phải trả người lao động 16,322,440,682 18,683,204,840 12,579,164,150 11,573,637,781
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,019,230,750 954,293,364 340,896,663
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,828,770,832 55,638,061,344 65,163,491,245 79,946,358,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 232,490,947,974 228,835,572,082 228,835,572,082 228,835,572,082
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 148,811,872 148,811,872 148,811,872 148,811,872
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,606,412,389 62,953,934,285 14,778,141,236 -411,656,462
I. Vốn chủ sở hữu 67,606,412,389 62,953,934,285 14,778,141,236 -411,656,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 51,497,910,000 51,497,910,000 51,497,910,000 51,497,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 51,497,910,000 51,497,910,000 51,497,910,000 51,497,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,031,500,000 15,031,500,000 15,031,500,000 15,031,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 442,200,890 442,200,890 442,200,890 442,200,890
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,902,718,440 7,902,718,440 7,902,718,440 7,902,718,440
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,862,959 35,862,959 35,862,959 35,862,959
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,303,779,900 -11,956,258,004 -60,132,051,053 -75,321,848,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,059,636,271 -6,771,692,065 -26,388,747,533 -41,578,545,231
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,244,143,629 -5,184,565,939 -33,743,303,520 -33,743,303,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 453,422,437,574 463,163,013,027 415,964,134,123 414,497,261,687
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.