TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
410,431,609,961 |
367,926,276,807 |
434,736,911,764 |
373,278,657,974 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,681,143,668 |
17,675,369,550 |
14,032,628,947 |
8,704,362,424 |
|
1. Tiền |
7,681,143,668 |
17,675,369,550 |
14,032,628,947 |
8,704,362,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,393,935,878 |
187,070,316,522 |
219,720,445,220 |
172,887,234,052 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,317,161,874 |
163,669,729,844 |
156,294,442,450 |
121,881,463,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,788,604,064 |
11,378,921,885 |
12,744,535,018 |
16,661,919,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,663,204,361 |
16,396,699,214 |
55,056,502,173 |
38,718,885,438 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,419,224,626 |
163,180,590,735 |
200,983,837,597 |
191,687,061,498 |
|
1. Hàng tồn kho |
178,419,224,626 |
163,180,590,735 |
200,983,837,597 |
191,687,061,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,937,305,789 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,937,305,789 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,180,500,474 |
88,003,524,599 |
82,276,865,001 |
79,083,568,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,472,568,747 |
77,510,868,747 |
74,281,861,711 |
72,679,855,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,014,454,211 |
77,052,754,211 |
73,858,309,375 |
72,679,855,253 |
|
- Nguyên giá |
171,208,965,862 |
171,247,265,862 |
171,403,905,862 |
172,097,149,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,194,511,651 |
-94,194,511,651 |
-97,545,596,487 |
-99,417,294,245 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
458,114,536 |
458,114,536 |
423,552,336 |
|
|
- Nguyên giá |
691,243,636 |
691,243,636 |
691,243,636 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,129,100 |
-233,129,100 |
-267,691,300 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,495,384,682 |
9,280,108,807 |
6,782,456,245 |
5,216,166,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,495,384,682 |
9,280,108,807 |
6,782,456,245 |
5,216,166,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
499,612,110,435 |
455,929,801,406 |
517,013,776,765 |
452,362,226,329 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
424,625,497,746 |
380,908,995,815 |
441,946,805,686 |
380,657,865,174 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
404,668,456,613 |
367,112,351,312 |
428,830,161,183 |
380,657,865,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,031,767,196 |
61,737,025,834 |
95,887,720,550 |
59,029,369,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,297,169,770 |
2,619,606,897 |
10,434,231,559 |
14,422,144,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,834,521,196 |
4,800,727,128 |
3,264,364,915 |
7,109,431,967 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,576,720,260 |
3,818,680,000 |
12,770,744,914 |
12,327,640,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,069,418,160 |
1,069,418,160 |
1,069,418,160 |
755,799,261 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,276,105,336 |
50,741,334,946 |
63,370,492,545 |
51,241,108,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
248,433,942,823 |
242,176,746,475 |
241,884,376,668 |
235,623,559,344 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,957,041,133 |
13,796,644,503 |
13,116,644,503 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
18,509,241,133 |
13,116,644,503 |
13,116,644,503 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,447,800,000 |
680,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,986,612,689 |
75,020,805,591 |
75,066,971,079 |
71,704,361,155 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,986,612,689 |
75,020,805,591 |
75,066,971,079 |
71,704,361,155 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,420,400 |
110,613,302 |
156,778,790 |
-3,205,831,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,420,400 |
110,613,302 |
33,518,982 |
38,312,495 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
123,259,808 |
-3,244,143,629 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
499,612,110,435 |
455,929,801,406 |
517,013,776,765 |
452,362,226,329 |
|