MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 410,431,609,961 367,926,276,807 434,736,911,764 373,278,657,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,681,143,668 17,675,369,550 14,032,628,947 8,704,362,424
1. Tiền 7,681,143,668 17,675,369,550 14,032,628,947 8,704,362,424
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,393,935,878 187,070,316,522 219,720,445,220 172,887,234,052
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 182,317,161,874 163,669,729,844 156,294,442,450 121,881,463,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,788,604,064 11,378,921,885 12,744,535,018 16,661,919,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,663,204,361 16,396,699,214 55,056,502,173 38,718,885,438
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,375,034,421 -4,375,034,421 -4,375,034,421 -4,375,034,421
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,419,224,626 163,180,590,735 200,983,837,597 191,687,061,498
1. Hàng tồn kho 178,419,224,626 163,180,590,735 200,983,837,597 191,687,061,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,937,305,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,937,305,789
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,180,500,474 88,003,524,599 82,276,865,001 79,083,568,355
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,000,000 25,000,000 25,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,000,000 25,000,000 25,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,472,568,747 77,510,868,747 74,281,861,711 72,679,855,253
1. Tài sản cố định hữu hình 77,014,454,211 77,052,754,211 73,858,309,375 72,679,855,253
- Nguyên giá 171,208,965,862 171,247,265,862 171,403,905,862 172,097,149,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,194,511,651 -94,194,511,651 -97,545,596,487 -99,417,294,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính 458,114,536 458,114,536 423,552,336
- Nguyên giá 691,243,636 691,243,636 691,243,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,129,100 -233,129,100 -267,691,300
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,167,547,045 1,167,547,045 1,167,547,045 1,167,547,045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,167,547,045 1,167,547,045 1,167,547,045 1,167,547,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,495,384,682 9,280,108,807 6,782,456,245 5,216,166,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,495,384,682 9,280,108,807 6,782,456,245 5,216,166,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 499,612,110,435 455,929,801,406 517,013,776,765 452,362,226,329
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 424,625,497,746 380,908,995,815 441,946,805,686 380,657,865,174
I. Nợ ngắn hạn 404,668,456,613 367,112,351,312 428,830,161,183 380,657,865,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,031,767,196 61,737,025,834 95,887,720,550 59,029,369,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,297,169,770 2,619,606,897 10,434,231,559 14,422,144,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,834,521,196 4,800,727,128 3,264,364,915 7,109,431,967
4. Phải trả người lao động 15,576,720,260 3,818,680,000 12,770,744,914 12,327,640,341
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,069,418,160 1,069,418,160 1,069,418,160 755,799,261
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,276,105,336 50,741,334,946 63,370,492,545 51,241,108,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 248,433,942,823 242,176,746,475 241,884,376,668 235,623,559,344
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 148,811,872 148,811,872 148,811,872 148,811,872
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,957,041,133 13,796,644,503 13,116,644,503
1. Phải trả người bán dài hạn 18,509,241,133 13,116,644,503 13,116,644,503
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,447,800,000 680,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,986,612,689 75,020,805,591 75,066,971,079 71,704,361,155
I. Vốn chủ sở hữu 74,986,612,689 75,020,805,591 75,066,971,079 71,704,361,155
1. Vốn góp của chủ sở hữu 51,497,910,000 51,497,910,000 51,497,910,000 51,497,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 51,497,910,000 51,497,910,000 51,497,910,000 51,497,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,031,500,000 15,031,500,000 15,031,500,000 15,031,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 442,200,890 442,200,890 442,200,890 442,200,890
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,902,718,440 7,902,718,440 7,902,718,440 7,902,718,440
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,862,959 35,862,959 35,862,959 35,862,959
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,420,400 110,613,302 156,778,790 -3,205,831,134
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,420,400 110,613,302 33,518,982 38,312,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 123,259,808 -3,244,143,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 499,612,110,435 455,929,801,406 517,013,776,765 452,362,226,329
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.