TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
384,337,935,727 |
426,648,745,233 |
434,736,911,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,668,495,089 |
5,193,243,448 |
14,032,628,947 |
|
1. Tiền |
|
3,668,495,089 |
5,193,243,448 |
14,032,628,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,957,123,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,957,123,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
220,323,765,325 |
255,287,364,576 |
219,720,445,220 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
205,289,350,073 |
213,928,307,224 |
156,294,442,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,901,617,734 |
1,694,167,098 |
12,744,535,018 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
17,507,831,939 |
44,039,924,675 |
55,056,502,173 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
157,388,552,313 |
165,971,398,823 |
200,983,837,597 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
157,388,552,313 |
165,971,398,823 |
200,983,837,597 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
196,738,386 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
196,738,386 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
104,100,433,434 |
94,700,216,128 |
82,276,865,001 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
88,697,943,030 |
81,126,309,905 |
74,281,861,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
88,136,141,894 |
80,633,633,169 |
73,858,309,375 |
|
- Nguyên giá |
|
171,208,965,862 |
171,208,965,862 |
171,403,905,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-83,072,823,968 |
-90,575,332,693 |
-97,545,596,487 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
561,801,136 |
492,676,736 |
423,552,336 |
|
- Nguyên giá |
|
691,243,636 |
691,243,636 |
691,243,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-129,442,500 |
-198,566,900 |
-267,691,300 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
708,264,793 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
708,264,793 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
14,649,225,611 |
12,361,359,178 |
6,782,456,245 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
14,649,225,611 |
12,361,359,178 |
6,782,456,245 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
488,438,369,161 |
521,348,961,361 |
517,013,776,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
413,812,396,748 |
446,438,769,072 |
441,946,805,686 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
380,065,786,230 |
425,801,727,939 |
428,830,161,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
39,642,522,277 |
63,791,710,921 |
95,887,720,550 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
21,901,211,852 |
13,531,573,749 |
10,434,231,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,859,035,493 |
6,454,980,001 |
3,264,364,915 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
22,074,312,965 |
12,920,917,899 |
12,770,744,914 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,132,033,430 |
28,324,004,869 |
1,069,418,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
52,610,760,185 |
59,476,991,800 |
63,370,492,545 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
239,762,156,313 |
241,152,736,828 |
241,884,376,668 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
83,753,715 |
148,811,872 |
148,811,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
33,746,610,518 |
20,637,041,133 |
13,116,644,503 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
22,755,454,730 |
18,509,241,133 |
13,116,644,503 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
10,991,155,788 |
2,127,800,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
74,625,972,413 |
74,910,192,289 |
75,066,971,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
74,625,972,413 |
74,910,192,289 |
75,066,971,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,293,207,779 |
7,553,440,407 |
7,902,718,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
325,290,785 |
349,278,033 |
156,778,790 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
323,521,150 |
349,278,033 |
33,518,982 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,769,635 |
|
123,259,808 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
488,438,369,161 |
521,348,961,361 |
517,013,776,765 |
|