1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
452,911,782,409 |
|
300,871,995,122 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
330,400,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
452,581,382,409 |
|
300,871,995,122 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,935,630,483 |
|
282,286,981,787 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,645,751,926 |
|
18,585,013,335 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,671,721,512 |
|
2,572,750,692 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
14,881,916,050 |
|
3,967,051,253 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,881,916,050 |
|
3,967,051,253 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,833,504,315 |
|
6,269,941,616 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,928,607,241 |
|
19,940,871,372 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,090,259,880 |
|
-10,513,222,529 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,857,014,149 |
|
164,993,876 |
|
|
13. Chi phí khác |
226,905,869 |
|
560,415,102 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,630,108,280 |
|
-395,421,226 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,720,368,160 |
|
-10,908,643,755 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,611,657,364 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,108,710,796 |
|
-10,908,643,755 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,108,710,796 |
|
-10,908,643,755 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,111 |
|
-1,330 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|