MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mía đường La Ngà (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 452,911,782,409 300,871,995,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 330,400,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 452,581,382,409 300,871,995,122
4. Giá vốn hàng bán 418,935,630,483 282,286,981,787
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,645,751,926 18,585,013,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,671,721,512 2,572,750,692
7. Chi phí tài chính 14,881,916,050 3,967,051,253
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,881,916,050 3,967,051,253
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,833,504,315 6,269,941,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,928,607,241 19,940,871,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,090,259,880 -10,513,222,529
12. Thu nhập khác 1,857,014,149 164,993,876
13. Chi phí khác 226,905,869 560,415,102
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,630,108,280 -395,421,226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,720,368,160 -10,908,643,755
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,611,657,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,108,710,796 -10,908,643,755
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,108,710,796 -10,908,643,755
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,111 -1,330
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.