MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lệ Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,213,120,736 20,563,530,386 14,531,006,494 7,919,471,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,748,720,892 4,805,187,183 2,052,362,041 222,514,528
1. Tiền 745,573,392 1,333,525,683 529,922,241 222,514,528
2. Các khoản tương đương tiền 4,003,147,500 3,471,661,500 1,522,439,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,288,177,209 9,082,422,936 5,835,465,163 4,216,502,886
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,192,216,703 3,481,433,527 4,501,462,203 3,204,016,369
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 723,540,664 4,598,477,960 122,285,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,372,419,842 1,105,605,958 1,458,387,171 890,200,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,094,509 -124,384,211
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,157,762,197 6,675,920,267 6,643,179,290 3,466,422,053
1. Hàng tồn kho 11,157,762,197 6,675,920,267 6,643,179,290 3,466,422,053
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,460,438 14,031,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,460,438 14,031,757
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,092,651,337 181,238,409,837 213,690,423,356 232,975,259,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 191,178,298 191,289,351 541,837,300 518,132,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 191,178,298 191,289,351 541,837,300 518,132,200
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,618,642,136 44,118,689,824 52,942,997,062 60,003,963,761
1. Tài sản cố định hữu hình 52,083,432,341 43,604,065,021 52,448,957,251 59,530,508,942
- Nguyên giá 136,918,271,920 112,867,113,380 120,345,814,121 132,379,825,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,834,839,579 -69,263,048,359 -67,896,856,870 -72,849,316,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 535,209,795 514,624,803 494,039,811 473,454,819
- Nguyên giá 983,481,771 983,481,771 983,481,771 983,481,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -448,271,976 -468,856,968 -489,441,960 -510,026,952
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107,603,625,411 136,178,968,180 159,278,593,361 171,879,568,130
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107,603,625,411 136,178,968,180 159,278,593,361 171,879,568,130
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,679,205,492 749,462,482 926,995,633 573,594,979
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,679,205,492 749,462,482 926,995,633 573,594,979
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,305,772,073 201,801,940,223 228,221,429,850 240,894,730,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,417,502,869 116,169,418,927 143,695,792,766 156,658,758,407
I. Nợ ngắn hạn 30,700,010,869 36,136,926,927 48,530,429,866 40,846,332,107
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,170,224,314 8,053,465,704 10,074,739,527 15,728,706,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,635,428,000 189,168,278 2,551,838,500 50,001,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 210,253,461 417,704,376 956,312,125 808,398,753
4. Phải trả người lao động 3,862,214,815 5,715,401,039 2,966,957,191 4,705,312,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,367,804
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,503,998,918 3,707,200,657 3,837,740,068 3,186,845,556
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,880,996,653 17,847,257,628 27,955,077,642 15,989,607,041
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 430,526,904 206,729,245 187,764,813 377,460,113
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,717,492,000 80,032,492,000 95,165,362,900 115,812,426,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 400,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 8,100,000 8,100,000 13,100,000 13,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,709,392,000 80,024,392,000 95,152,262,900 115,399,326,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,888,269,204 85,632,521,296 84,525,637,084 84,235,971,887
I. Vốn chủ sở hữu 82,608,491,074 83,651,040,137 83,434,728,953 83,267,604,084
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,300,670,000 82,300,670,000 82,300,670,000 82,300,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,300,670,000 82,300,670,000 82,300,670,000 82,300,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,680,000 42,680,000 108,000,000 166,006,608
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 265,141,074 1,307,690,137 1,026,058,953 800,927,476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,307,690,137 -281,631,184 800,927,476
- LNST chưa phân phối kỳ này 265,141,074 1,307,690,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,279,778,130 1,981,481,159 1,090,908,131 968,367,803
1. Nguồn kinh phí 1,279,778,130 768,032,700
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,213,448,459 1,090,908,131 968,367,803
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,305,772,073 201,801,940,223 228,221,429,850 240,894,730,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.