TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,213,120,736 |
20,563,530,386 |
14,531,006,494 |
7,919,471,224 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,748,720,892 |
4,805,187,183 |
2,052,362,041 |
222,514,528 |
|
1. Tiền |
745,573,392 |
1,333,525,683 |
529,922,241 |
222,514,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,003,147,500 |
3,471,661,500 |
1,522,439,800 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,288,177,209 |
9,082,422,936 |
5,835,465,163 |
4,216,502,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,192,216,703 |
3,481,433,527 |
4,501,462,203 |
3,204,016,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
723,540,664 |
4,598,477,960 |
|
122,285,872 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,372,419,842 |
1,105,605,958 |
1,458,387,171 |
890,200,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-103,094,509 |
-124,384,211 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,157,762,197 |
6,675,920,267 |
6,643,179,290 |
3,466,422,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,157,762,197 |
6,675,920,267 |
6,643,179,290 |
3,466,422,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,460,438 |
|
|
14,031,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,460,438 |
|
|
14,031,757 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,092,651,337 |
181,238,409,837 |
213,690,423,356 |
232,975,259,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
191,178,298 |
191,289,351 |
541,837,300 |
518,132,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
191,178,298 |
191,289,351 |
541,837,300 |
518,132,200 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,618,642,136 |
44,118,689,824 |
52,942,997,062 |
60,003,963,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,083,432,341 |
43,604,065,021 |
52,448,957,251 |
59,530,508,942 |
|
- Nguyên giá |
136,918,271,920 |
112,867,113,380 |
120,345,814,121 |
132,379,825,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,834,839,579 |
-69,263,048,359 |
-67,896,856,870 |
-72,849,316,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
535,209,795 |
514,624,803 |
494,039,811 |
473,454,819 |
|
- Nguyên giá |
983,481,771 |
983,481,771 |
983,481,771 |
983,481,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-448,271,976 |
-468,856,968 |
-489,441,960 |
-510,026,952 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
107,603,625,411 |
136,178,968,180 |
159,278,593,361 |
171,879,568,130 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
107,603,625,411 |
136,178,968,180 |
159,278,593,361 |
171,879,568,130 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,679,205,492 |
749,462,482 |
926,995,633 |
573,594,979 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,679,205,492 |
749,462,482 |
926,995,633 |
573,594,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
182,305,772,073 |
201,801,940,223 |
228,221,429,850 |
240,894,730,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,417,502,869 |
116,169,418,927 |
143,695,792,766 |
156,658,758,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,700,010,869 |
36,136,926,927 |
48,530,429,866 |
40,846,332,107 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,170,224,314 |
8,053,465,704 |
10,074,739,527 |
15,728,706,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,635,428,000 |
189,168,278 |
2,551,838,500 |
50,001,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
210,253,461 |
417,704,376 |
956,312,125 |
808,398,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,862,214,815 |
5,715,401,039 |
2,966,957,191 |
4,705,312,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,367,804 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,503,998,918 |
3,707,200,657 |
3,837,740,068 |
3,186,845,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,880,996,653 |
17,847,257,628 |
27,955,077,642 |
15,989,607,041 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
430,526,904 |
206,729,245 |
187,764,813 |
377,460,113 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,717,492,000 |
80,032,492,000 |
95,165,362,900 |
115,812,426,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
400,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,100,000 |
8,100,000 |
13,100,000 |
13,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,709,392,000 |
80,024,392,000 |
95,152,262,900 |
115,399,326,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,888,269,204 |
85,632,521,296 |
84,525,637,084 |
84,235,971,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,608,491,074 |
83,651,040,137 |
83,434,728,953 |
83,267,604,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,300,670,000 |
82,300,670,000 |
82,300,670,000 |
82,300,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,300,670,000 |
82,300,670,000 |
82,300,670,000 |
82,300,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,680,000 |
42,680,000 |
108,000,000 |
166,006,608 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
265,141,074 |
1,307,690,137 |
1,026,058,953 |
800,927,476 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,307,690,137 |
-281,631,184 |
800,927,476 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
265,141,074 |
|
1,307,690,137 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,279,778,130 |
1,981,481,159 |
1,090,908,131 |
968,367,803 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,279,778,130 |
768,032,700 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
1,213,448,459 |
1,090,908,131 |
968,367,803 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
182,305,772,073 |
201,801,940,223 |
228,221,429,850 |
240,894,730,294 |
|