1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
209,389,297,701 |
278,723,009,588 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
209,389,297,701 |
278,723,009,588 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
186,666,731,662 |
250,952,453,482 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
22,722,566,039 |
27,770,556,106 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,938,214,045 |
3,932,501,029 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
5,722,570,000 |
6,676,256,036 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,890,808,441 |
6,026,406,989 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
11,138,385,725 |
14,168,038,574 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
9,799,824,359 |
10,858,762,525 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
91,712,038 |
402,822,090 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
10,780,858 |
109,128,234 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
80,931,180 |
293,693,856 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
9,880,755,539 |
11,152,456,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
681,458,114 |
1,955,097,691 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
9,199,297,425 |
9,197,358,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
9,199,297,425 |
9,197,358,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,672 |
1,672 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|