TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
242,200,905,537 |
295,879,023,508 |
239,701,798,660 |
284,851,082,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,004,364,541 |
8,012,473,697 |
18,133,850,076 |
14,627,061,155 |
|
1. Tiền |
1,004,364,541 |
8,012,473,697 |
18,133,850,076 |
14,627,061,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,500,000,000 |
63,200,000,000 |
64,031,872,877 |
56,603,222,877 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,500,000,000 |
63,200,000,000 |
64,031,872,877 |
56,603,222,877 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,432,035,931 |
116,558,028,518 |
94,493,316,060 |
149,464,663,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,351,235,913 |
108,449,574,306 |
91,627,227,436 |
130,455,002,976 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,202,583,625 |
6,726,730,587 |
1,190,057,698 |
1,511,029,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,444,650,650 |
1,948,157,882 |
2,467,811,935 |
20,603,625,576 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-566,434,257 |
-566,434,257 |
-791,781,009 |
-3,104,993,616 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,264,505,065 |
101,268,493,314 |
59,869,600,073 |
62,039,899,637 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,264,505,065 |
101,268,493,314 |
59,869,600,073 |
62,039,899,637 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,840,027,979 |
3,173,159,574 |
2,116,234,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
90,037,216 |
51,700,540 |
13,363,864 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,749,990,763 |
3,121,459,034 |
2,102,870,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,501,294,045 |
68,566,541,349 |
79,106,612,911 |
69,676,688,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,171,877,191 |
51,689,049,992 |
62,321,872,469 |
54,085,874,648 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,873,578,348 |
51,468,101,149 |
62,178,273,626 |
54,019,625,805 |
|
- Nguyên giá |
104,848,048,504 |
124,204,481,897 |
142,860,587,481 |
143,107,585,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,974,470,156 |
-72,736,380,748 |
-80,682,313,855 |
-89,087,959,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
298,298,843 |
220,948,843 |
143,598,843 |
66,248,843 |
|
- Nguyên giá |
386,750,000 |
386,750,000 |
386,750,000 |
386,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,451,157 |
-165,801,157 |
-243,151,157 |
-320,501,157 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,595,511,786 |
4,331,434,387 |
|
2,112,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,595,511,786 |
4,331,434,387 |
|
2,112,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,502,161,790 |
5,223,394,505 |
3,146,535,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,502,161,790 |
3,223,394,505 |
3,146,535,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,733,905,068 |
9,043,895,180 |
11,561,345,937 |
10,331,677,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,733,905,068 |
8,958,924,397 |
11,534,085,295 |
10,306,945,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
84,970,783 |
27,260,642 |
24,732,041 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
301,702,199,582 |
364,445,564,857 |
318,808,411,571 |
354,527,770,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
211,470,438,543 |
265,695,074,270 |
220,044,605,584 |
256,479,346,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
203,620,777,084 |
255,134,458,151 |
205,318,916,202 |
246,990,657,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,119,444,567 |
64,216,524,547 |
20,695,356,242 |
29,524,978,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,012,510,677 |
18,342,917,173 |
13,509,965,803 |
11,842,835,916 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,456,920,986 |
1,573,282,677 |
1,417,301,740 |
1,654,017,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,083,685,937 |
10,059,591,071 |
5,153,244,771 |
6,233,341,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,712,935,192 |
2,992,807,177 |
1,681,801,140 |
4,880,152,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,530,122,066 |
2,331,477,402 |
3,168,848,578 |
9,451,356,816 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,799,390,561 |
149,407,134,589 |
154,136,712,773 |
179,211,114,737 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,905,767,098 |
6,210,723,515 |
5,555,685,155 |
4,192,860,209 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,849,661,459 |
10,560,616,119 |
14,725,689,382 |
9,488,689,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,849,661,459 |
10,560,616,119 |
14,725,689,382 |
9,488,689,382 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,231,761,039 |
98,750,490,587 |
98,763,805,987 |
98,048,423,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,231,761,039 |
98,750,490,587 |
98,763,805,987 |
98,048,423,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,320,196,868 |
27,240,604,622 |
30,448,648,092 |
30,500,584,715 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,911,564,171 |
8,730,461,518 |
5,060,064,918 |
3,359,081,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,730,461,518 |
4,814,845,442 |
2,606,068,681 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,911,564,171 |
|
245,219,476 |
753,013,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
7,779,424,447 |
8,255,092,977 |
9,188,756,912 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
301,702,199,582 |
364,445,564,857 |
318,808,411,571 |
354,527,770,432 |
|