1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
742,374,680,942 |
161,537,173,969 |
278,154,523,268 |
49,290,205,860 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
14,318,182 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
742,374,680,942 |
161,537,173,969 |
278,140,205,086 |
49,290,205,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
738,237,953,089 |
146,380,168,072 |
273,987,541,503 |
46,461,701,258 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,136,727,853 |
15,157,005,897 |
4,152,663,583 |
2,828,504,602 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,613,757,930 |
155,877,716 |
1,641,833,618 |
481,263,692 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,344,411,476 |
3,081,027,168 |
3,453,161,374 |
5,692,063,078 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,189,754,859 |
2,936,694,528 |
3,356,825,337 |
5,692,063,078 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
216,459,883 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,148,978,027 |
2,691,515,112 |
2,409,119,709 |
2,411,537,935 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,513,046,794 |
5,463,132,007 |
5,105,269,727 |
3,243,110,858 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,960,509,369 |
4,077,209,326 |
-5,173,053,609 |
-8,036,943,577 |
|
12. Thu nhập khác |
360,000 |
53,536,502 |
26,219,820 |
10,500,819 |
|
13. Chi phí khác |
425,981,868 |
12,310,001 |
47,051,993 |
271,358,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-425,621,868 |
41,226,501 |
-20,832,173 |
-260,857,890 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,534,887,501 |
4,118,435,827 |
-5,193,885,782 |
-8,297,801,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
808,969,734 |
986,778,482 |
-1,029,301,016 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
230,839,486 |
49,332,828 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,725,917,767 |
2,900,817,859 |
-4,213,917,594 |
-8,297,801,467 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,026,353,350 |
3,539,766,142 |
-4,143,908,240 |
-7,395,766,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
699,564,417 |
-638,948,283 |
-70,009,354 |
-902,035,037 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
152 |
-178 |
-324 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
87 |
152 |
-178 |
-324 |
|