MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc tế Holding (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 742,374,680,942 161,537,173,969 278,154,523,268 49,290,205,860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,318,182
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 742,374,680,942 161,537,173,969 278,140,205,086 49,290,205,860
4. Giá vốn hàng bán 738,237,953,089 146,380,168,072 273,987,541,503 46,461,701,258
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,136,727,853 15,157,005,897 4,152,663,583 2,828,504,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,613,757,930 155,877,716 1,641,833,618 481,263,692
7. Chi phí tài chính 2,344,411,476 3,081,027,168 3,453,161,374 5,692,063,078
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,189,754,859 2,936,694,528 3,356,825,337 5,692,063,078
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 216,459,883
9. Chi phí bán hàng 3,148,978,027 2,691,515,112 2,409,119,709 2,411,537,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,513,046,794 5,463,132,007 5,105,269,727 3,243,110,858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,960,509,369 4,077,209,326 -5,173,053,609 -8,036,943,577
12. Thu nhập khác 360,000 53,536,502 26,219,820 10,500,819
13. Chi phí khác 425,981,868 12,310,001 47,051,993 271,358,709
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -425,621,868 41,226,501 -20,832,173 -260,857,890
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,534,887,501 4,118,435,827 -5,193,885,782 -8,297,801,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 808,969,734 986,778,482 -1,029,301,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 230,839,486 49,332,828
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,725,917,767 2,900,817,859 -4,213,917,594 -8,297,801,467
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,026,353,350 3,539,766,142 -4,143,908,240 -7,395,766,430
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 699,564,417 -638,948,283 -70,009,354 -902,035,037
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 87 152 -178 -324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 87 152 -178 -324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.