MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 365,981,333,429 471,062,165,458 277,187,272,162 336,868,091,968
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 365,981,333,429 471,062,165,458 277,187,272,162 336,868,091,968
4. Giá vốn hàng bán 333,548,492,960 441,375,318,170 252,907,726,873 316,012,333,411
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,432,840,469 29,686,847,288 24,279,545,289 20,855,758,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,770,348,391 1,534,041,966 2,833,117,402 3,487,384,596
7. Chi phí tài chính 18,385,321,475 17,377,826,086 16,947,332,562 16,286,517,617
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,127,499,497 17,624,043,875 16,543,850,163 15,594,854,869
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,961,134,523 12,159,242,751 10,046,697,738 8,093,344,917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,856,732,862 1,683,820,417 118,632,391 -36,719,381
12. Thu nhập khác 2,154,051,074 3,168,181,327 3,263,271,180 2,878,645,274
13. Chi phí khác 634,511,012 942,949,545 672,180,185 -470,480,497
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,519,540,062 2,225,231,782 2,591,090,995 3,349,125,771
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,376,272,924 3,909,052,199 2,709,723,386 3,312,406,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,468,260,389 3,173,743,268 2,096,585,920 1,972,670,637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,908,012,535 735,308,931 613,137,466 1,339,735,753
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,908,012,535 735,308,931 613,137,466 1,339,735,753
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 211 78 65 143
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.