1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
443,649,659,778 |
631,211,491,818 |
452,994,788,812 |
448,963,329,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
443,649,659,778 |
631,211,491,818 |
452,994,788,812 |
448,963,329,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
403,397,529,000 |
584,145,127,220 |
426,037,924,581 |
412,085,206,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,252,130,778 |
47,066,364,598 |
26,956,864,231 |
36,878,123,677 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,739,665,818 |
3,602,456,610 |
3,337,994,928 |
2,332,554,550 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,199,734,711 |
15,549,321,751 |
16,747,130,985 |
17,371,939,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,488,142,450 |
15,477,120,039 |
16,536,345,222 |
17,107,959,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,209,689,867 |
29,106,667,827 |
7,154,382,703 |
17,732,856,924 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,582,372,018 |
6,012,831,630 |
6,393,345,471 |
4,105,882,045 |
|
12. Thu nhập khác |
1,644,642,108 |
11,697,581,001 |
2,294,760,117 |
3,586,980,604 |
|
13. Chi phí khác |
580,613,700 |
1,123,804,683 |
576,650,201 |
509,724,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,064,028,408 |
10,573,776,318 |
1,718,109,916 |
3,077,256,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,646,400,426 |
16,586,607,948 |
8,111,455,387 |
7,183,138,240 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,828,678,499 |
10,101,323,753 |
3,598,710,785 |
3,514,248,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,817,721,927 |
6,485,284,195 |
4,512,744,602 |
3,668,889,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,817,721,927 |
6,485,284,195 |
4,512,744,602 |
3,668,889,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
620 |
691 |
481 |
391 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|