MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 443,649,659,778 631,211,491,818 452,994,788,812 448,963,329,753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 443,649,659,778 631,211,491,818 452,994,788,812 448,963,329,753
4. Giá vốn hàng bán 403,397,529,000 584,145,127,220 426,037,924,581 412,085,206,076
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,252,130,778 47,066,364,598 26,956,864,231 36,878,123,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,739,665,818 3,602,456,610 3,337,994,928 2,332,554,550
7. Chi phí tài chính 16,199,734,711 15,549,321,751 16,747,130,985 17,371,939,258
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,488,142,450 15,477,120,039 16,536,345,222 17,107,959,935
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,209,689,867 29,106,667,827 7,154,382,703 17,732,856,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,582,372,018 6,012,831,630 6,393,345,471 4,105,882,045
12. Thu nhập khác 1,644,642,108 11,697,581,001 2,294,760,117 3,586,980,604
13. Chi phí khác 580,613,700 1,123,804,683 576,650,201 509,724,409
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,064,028,408 10,573,776,318 1,718,109,916 3,077,256,195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,646,400,426 16,586,607,948 8,111,455,387 7,183,138,240
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,828,678,499 10,101,323,753 3,598,710,785 3,514,248,634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,817,721,927 6,485,284,195 4,512,744,602 3,668,889,606
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,817,721,927 6,485,284,195 4,512,744,602 3,668,889,606
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 620 691 481 391
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.