1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
414,001,795,345 |
434,454,643,097 |
498,761,935,023 |
429,435,319,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
414,001,795,345 |
434,454,643,097 |
498,761,935,023 |
429,435,319,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
374,768,109,031 |
379,330,852,480 |
457,277,440,008 |
376,840,159,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,233,686,314 |
55,123,790,617 |
41,484,495,015 |
52,595,160,254 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,867,766,880 |
3,177,006,204 |
3,787,647,189 |
2,972,716,073 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,394,290,167 |
28,167,593,729 |
21,340,380,856 |
20,145,431,212 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,969,142,095 |
15,735,297,253 |
16,609,663,152 |
17,806,837,374 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,500,610,003 |
17,254,931,119 |
15,285,168,200 |
28,479,010,955 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,206,553,024 |
12,878,271,973 |
8,646,593,148 |
6,943,434,160 |
|
12. Thu nhập khác |
7,267,840,893 |
6,662,597,640 |
15,312,498,451 |
5,956,732,268 |
|
13. Chi phí khác |
847,181,936 |
1,173,892,567 |
6,193,678,204 |
588,847,853 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,420,658,957 |
5,488,705,073 |
9,118,820,247 |
5,367,884,415 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,627,211,981 |
18,366,977,046 |
17,765,413,395 |
12,311,318,575 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,369,948,521 |
3,738,134,802 |
3,601,719,269 |
2,775,260,020 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-151,885,604 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,257,263,460 |
14,628,842,244 |
14,163,694,126 |
9,687,944,159 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,019,657,695 |
14,233,179,767 |
13,613,186,880 |
9,466,644,503 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
237,605,765 |
395,662,477 |
550,507,246 |
221,299,656 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,412 |
1,558 |
1,509 |
1,032 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,412 |
1,558 |
1,509 |
1,032 |
|