MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,663,748,951,521 1,674,557,340,560 1,530,686,603,534 1,476,076,001,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,196,860,193 68,105,213,964 47,680,982,889 27,077,160,204
1. Tiền 2,932,618,089 37,781,879,546 38,300,375,328 27,077,160,204
2. Các khoản tương đương tiền 9,264,242,104 30,323,334,418 9,380,607,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153,217,483,583 153,217,483,583 153,740,314,960 153,107,242,693
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 153,217,483,583 153,217,483,583 153,740,314,960 153,107,242,693
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 527,066,001,173 609,953,357,203 429,236,238,578 430,701,346,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 449,449,376,755 524,187,967,388 375,215,162,608 365,428,249,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,108,376,160 13,733,911,783 15,134,377,950 17,276,544,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 135,752,409,783 138,057,938,062 103,724,009,255 109,984,228,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,244,161,525 -66,026,460,030 -64,837,311,235 -61,987,675,987
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 970,416,458,613 842,890,856,865 896,751,261,732 862,153,583,239
1. Hàng tồn kho 970,416,458,613 842,890,856,865 896,751,261,732 862,153,583,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 852,147,959 390,428,945 3,277,805,375 3,036,668,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 852,147,959 390,428,945 1,495,265,235 2,612,684,051
2. Thuế GTGT được khấu trừ 102,645,072
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,679,895,068 423,984,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,706,594,355 235,697,307,050 229,474,713,993 217,467,701,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,695,446,386 4,869,558,898 2,277,186,367 2,277,186,367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,695,446,386 4,869,558,898 2,277,186,367 2,277,186,367
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 158,578,996,610 162,001,842,473 174,803,867,808 167,705,061,476
1. Tài sản cố định hữu hình 71,696,725,073 71,719,093,002 118,478,678,842 119,972,397,004
- Nguyên giá 370,874,308,724 378,161,434,148 449,971,072,522 460,215,529,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,177,583,651 -306,442,341,146 -331,492,393,680 -340,243,132,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính 86,780,271,537 90,203,249,471 56,268,188,966 47,698,164,472
- Nguyên giá 134,516,758,451 138,285,869,122 68,723,983,631 57,859,950,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,736,486,914 -48,082,619,651 -12,455,794,665 -10,161,786,450
3. Tài sản cố định vô hình 102,000,000 79,500,000 57,000,000 34,500,000
- Nguyên giá 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,000,000 -370,500,000 -393,000,000 -415,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 453,600,000 453,600,000 453,600,000 453,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 453,600,000 453,600,000 453,600,000 453,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,000,000,000 -18,000,000,000 -18,000,000,000 -18,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,778,551,359 58,172,305,679 41,740,059,818 36,831,854,010
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,778,551,359 58,172,305,679 41,740,059,818 36,831,854,010
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,884,455,545,876 1,910,254,647,610 1,760,161,317,527 1,693,543,703,020
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,603,048,401,591 1,628,685,746,262 1,479,031,386,110 1,413,823,639,795
I. Nợ ngắn hạn 1,571,594,335,480 1,592,632,941,607 1,446,730,666,082 1,384,352,783,736
1. Phải trả người bán ngắn hạn 254,969,641,768 180,043,607,341 174,789,444,541 167,376,440,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,810,268,050 212,649,011,314 234,924,121,311 224,444,740,919
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,941,005,451 25,425,110,233 4,994,251,010 15,588,687,680
4. Phải trả người lao động 78,381,499,877 85,328,836,466 69,300,740,624 74,530,789,110
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,955,547,149 4,861,459,964 2,041,258,657 17,111,600,181
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 272,727,273 272,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 100,517,575,857 52,663,714,318 70,051,318,549 63,717,898,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 967,409,212,924 1,015,219,496,654 876,385,385,766 805,235,088,354
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,365,184,499 9,902,981,412 8,468,148,992 8,322,206,494
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,971,672,632 6,265,996,632 5,775,996,632 8,025,331,577
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,454,066,111 36,052,804,655 32,300,720,028 29,470,856,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,445,441,511 29,575,285,397 26,523,252,318 23,724,401,048
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,708,624,600 6,177,519,258 5,477,467,710 5,446,455,011
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,407,144,285 281,568,901,348 281,129,931,417 279,720,063,225
I. Vốn chủ sở hữu 280,298,728,285 281,568,901,348 281,129,931,417 279,720,063,225
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 153,104,900,246 153,104,900,246 153,104,900,246 157,504,266,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,841,571,039 17,111,744,102 16,672,774,171 10,863,539,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,315,214,246 12,050,523,177 613,137,466 1,952,873,219
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,526,356,793 5,061,220,925 16,059,636,705 8,910,666,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,108,416,000
1. Nguồn kinh phí 1,108,416,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,884,455,545,876 1,910,254,647,610 1,760,161,317,527 1,693,543,703,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.