TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,663,748,951,521 |
1,674,557,340,560 |
1,530,686,603,534 |
1,476,076,001,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,196,860,193 |
68,105,213,964 |
47,680,982,889 |
27,077,160,204 |
|
1. Tiền |
2,932,618,089 |
37,781,879,546 |
38,300,375,328 |
27,077,160,204 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,264,242,104 |
30,323,334,418 |
9,380,607,561 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
153,217,483,583 |
153,217,483,583 |
153,740,314,960 |
153,107,242,693 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
153,217,483,583 |
153,217,483,583 |
153,740,314,960 |
153,107,242,693 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
527,066,001,173 |
609,953,357,203 |
429,236,238,578 |
430,701,346,457 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
449,449,376,755 |
524,187,967,388 |
375,215,162,608 |
365,428,249,619 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,108,376,160 |
13,733,911,783 |
15,134,377,950 |
17,276,544,643 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
135,752,409,783 |
138,057,938,062 |
103,724,009,255 |
109,984,228,182 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,244,161,525 |
-66,026,460,030 |
-64,837,311,235 |
-61,987,675,987 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
970,416,458,613 |
842,890,856,865 |
896,751,261,732 |
862,153,583,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
970,416,458,613 |
842,890,856,865 |
896,751,261,732 |
862,153,583,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
852,147,959 |
390,428,945 |
3,277,805,375 |
3,036,668,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
852,147,959 |
390,428,945 |
1,495,265,235 |
2,612,684,051 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
102,645,072 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,679,895,068 |
423,984,523 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
220,706,594,355 |
235,697,307,050 |
229,474,713,993 |
217,467,701,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,695,446,386 |
4,869,558,898 |
2,277,186,367 |
2,277,186,367 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,695,446,386 |
4,869,558,898 |
2,277,186,367 |
2,277,186,367 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
158,578,996,610 |
162,001,842,473 |
174,803,867,808 |
167,705,061,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,696,725,073 |
71,719,093,002 |
118,478,678,842 |
119,972,397,004 |
|
- Nguyên giá |
370,874,308,724 |
378,161,434,148 |
449,971,072,522 |
460,215,529,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,177,583,651 |
-306,442,341,146 |
-331,492,393,680 |
-340,243,132,619 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
86,780,271,537 |
90,203,249,471 |
56,268,188,966 |
47,698,164,472 |
|
- Nguyên giá |
134,516,758,451 |
138,285,869,122 |
68,723,983,631 |
57,859,950,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,736,486,914 |
-48,082,619,651 |
-12,455,794,665 |
-10,161,786,450 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
102,000,000 |
79,500,000 |
57,000,000 |
34,500,000 |
|
- Nguyên giá |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-348,000,000 |
-370,500,000 |
-393,000,000 |
-415,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,000,000,000 |
-18,000,000,000 |
-18,000,000,000 |
-18,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,778,551,359 |
58,172,305,679 |
41,740,059,818 |
36,831,854,010 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,778,551,359 |
58,172,305,679 |
41,740,059,818 |
36,831,854,010 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,884,455,545,876 |
1,910,254,647,610 |
1,760,161,317,527 |
1,693,543,703,020 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,603,048,401,591 |
1,628,685,746,262 |
1,479,031,386,110 |
1,413,823,639,795 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,571,594,335,480 |
1,592,632,941,607 |
1,446,730,666,082 |
1,384,352,783,736 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
254,969,641,768 |
180,043,607,341 |
174,789,444,541 |
167,376,440,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,810,268,050 |
212,649,011,314 |
234,924,121,311 |
224,444,740,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,941,005,451 |
25,425,110,233 |
4,994,251,010 |
15,588,687,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,381,499,877 |
85,328,836,466 |
69,300,740,624 |
74,530,789,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,955,547,149 |
4,861,459,964 |
2,041,258,657 |
17,111,600,181 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
272,727,273 |
272,727,273 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,517,575,857 |
52,663,714,318 |
70,051,318,549 |
63,717,898,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
967,409,212,924 |
1,015,219,496,654 |
876,385,385,766 |
805,235,088,354 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,365,184,499 |
9,902,981,412 |
8,468,148,992 |
8,322,206,494 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,971,672,632 |
6,265,996,632 |
5,775,996,632 |
8,025,331,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,454,066,111 |
36,052,804,655 |
32,300,720,028 |
29,470,856,059 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,445,441,511 |
29,575,285,397 |
26,523,252,318 |
23,724,401,048 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,708,624,600 |
6,177,519,258 |
5,477,467,710 |
5,446,455,011 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,407,144,285 |
281,568,901,348 |
281,129,931,417 |
279,720,063,225 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,298,728,285 |
281,568,901,348 |
281,129,931,417 |
279,720,063,225 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
153,104,900,246 |
153,104,900,246 |
153,104,900,246 |
157,504,266,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,841,571,039 |
17,111,744,102 |
16,672,774,171 |
10,863,539,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,315,214,246 |
12,050,523,177 |
613,137,466 |
1,952,873,219 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,526,356,793 |
5,061,220,925 |
16,059,636,705 |
8,910,666,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,108,416,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
1,108,416,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,884,455,545,876 |
1,910,254,647,610 |
1,760,161,317,527 |
1,693,543,703,020 |
|